BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỀN VỮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từĐộng từbền vữngsustainablebền vữngphát triển bền vữngsustainabilitybền vữngphát triển bền vữngsustainablybền vữngdurablebềnđộ bền caolâu dàistableổn địnhchuồngresilientkiên cườngđàn hồilinh hoạtbền vữngkhả năng phục hồiphục hồivững mạnhkhả năng đàn hồikhả năngendurechịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàisustainduy trìgiữ vữngbền vữngsustainedduy trìgiữ vữngbền vữngenduringchịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàisustainingduy trìgiữ vữngbền vữngendureschịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dài
Ví dụ về việc sử dụng Bền vững trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
phát triển bền vữngsustainable developmentsustainabilitybền vững hơnmore sustainablemore sustainablymore durablemore resilientsự bền vữngsustainabilitythe soliditytăng trưởng bền vữngsustainable growthbền vững nhấtmost sustainabledoanh nghiệp bền vữngsustainable businessxã hội bền vữngsustainable societysustainable sociala stable societyxây dựng bền vữngsustainable constructionsustainable buildinggiải pháp bền vữngsustainable solutionsustainable solutionslà bền vữngis sustainableis durableare sustainablebe sustainablethiết kế bền vữngsustainable designdurable designgiá trị bền vữngsustainable valueenduring valuesustainable valuessản xuất bền vữngsustainable productionsustainable manufacturingrừng bền vữngsustainable forestbền vững toàn cầuglobal sustainableglobal sustainabilitycơ sở bền vữngsustainable basisbền vững mớinew sustainablenew sustainabilityđầu tư bền vữngsustainable investmentsustainable investingTừng chữ dịch
bềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancevữngtính từstrongsolidsteadyvữngdanh từfirmvữngtrạng từfirmly STừ đồng nghĩa của Bền vững
ổn định duy trì chịu đựng kiên cường đàn hồi durable stable sustainable linh hoạt độ bền cao tồn tại sustainability chuồng phải chịu kéo dài bên vệ đườngbền vững hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bền vững English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bền Vững Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỀN VỮNG - Translation In English
-
Nghĩa Của "bền Vững" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "độ Bền" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
độ Bền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Phát Triển Bền Vững" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phát Triển Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bền Vững' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "bền Vững" - Là Gì?
-
Phát Triển Bền Vững (Sustainable Development) Là Gì? - VietnamBiz
-
Sustainably | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững - Open Development Vietnam