1. Bền vững trong tiếng anh nghĩa là gì · Bền vững trong tiếng anh người ta gọi là Sustainable, được phiên âm là /səˈsteɪ.nə.bəl/ · Theo từ điển, Sustainable được ...
Xem chi tiết »
sustainable · bền vữngsustainablephát triển bền vững ; sustainability · bền vữngphát triển bền vữngsustainability ; sustainably · bền vững ; durable · bềndurableđộ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của bền vững trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: fast, firm, indefectible. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bền vững có ben tìm thấy ít nhất 2.260 ... Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
"bền vững" English translation ; durable {adj.} · bền ; stable {noun} · an định ; stability {noun} · sự ổn định ...
Xem chi tiết »
The designs vary but all were constructed to provide the shepherd with practical and durable accommodation. ... The built-up hoist will be much more expensive, ...
Xem chi tiết »
độ · tone · scale · degree ; độ · bet ; bền · enduring · strong · long-lasting · firm · durable ; độ cao thấp · pitch · pitch ; vững bền · stable.
Xem chi tiết »
Bền vững (tiếng Anh: sustainability) là khả năng duy trì. Trong sinh thái học, từ "bền vững" lý giải cách thức hệ thống sinh học duy trì được sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
độ bền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ bền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. độ bền. endurance; durability ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "Phát triển bền vững" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
phát triển bền vững kèm nghĩa tiếng anh sustainable development, ... Sự bền vững (sustainability) là khả năng được duy trì ở một tỉ lệ hoặc mức độ nhất định ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Unshakeable. bền vững như bức tường đồng: unshakeable like a brass wall ... các môđun lưu trữ bền vững: Persistent Stored Modules (PSM) ... độ bền vững ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2019 · Phát triển bền vững (tiếng Anh: Sustainable Development) là sự phát triển để đáp ứng những nhu cầu của ngày hôm nay mà không làm tổn hại đến ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · sustainably - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... một cách bền vững ... Từ Europarl Parallel Corpus - English. Bị thiếu: độ | Phải bao gồm: độ
Xem chi tiết »
Mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals – SDG), còn được gọi là Mục tiêu toàn cầu, là mục tiêu phổ quát được thiết kế nhằm chấm dứt đói ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ Bền Vững Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ bền vững tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu