Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bền vững
* ttừ
unshakeable; strong; firm; solid
bền vững như bức tường đồng unshakeable like a brass wall
tình hữu nghị đời đời bền vững an ever unshakeable friendship
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bền vững
* adj
Unshakeable
bền vững như bức tường đồng: unshakeable like a brass wall
Từ điển Việt Anh - VNE.
bền vững
unshakeable
- bền
- bền bỉ
- bền chí
- bền dai
- bền gan
- bền hơn
- bền lâu
- bền màu
- bền chắc
- bền chặt
- bền lòng
- bền vững
- bền bỉ làm
- bền nóng đỏ
- bền bỉ dai dẳng
- bền bỉ tiếp tục
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Bền Vững Trong Tiếng Anh
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bền Vững Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bền Vững' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bền Vững' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bền Vững' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sustainably | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "bền Vững" - Là Gì?
-
Sustainable Development Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 Giá Trị Bền Vững Tiếng Anh 2022
-
Phát Triển Bền Vững (Sustainable Development) Là Gì? - VietnamBiz
-
Bền Vững Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe