"Bền Vững" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotben-vungandquot-trong-tieng-an...
Xem chi tiết »
Bản dịch của bền vững trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: fast, firm, indefectible. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bền vững có ben tìm thấy ít nhất 2.260 ...
Xem chi tiết »
The designs vary but all were constructed to provide the shepherd with practical and durable accommodation. ... The built-up hoist will be much more expensive, ...
Xem chi tiết »
BỀN VỮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; sustainable · bền vữngsustainablephát triển bền vững ; sustainability · bền vữngphát triển bền vững ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bền vững trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bền vững * adj - Unshakeable =bền vững như bức tường đồng+unshakeable like a brass wall.
Xem chi tiết »
7. Động cơ đốt trong không bền vững. The internal combustion engine is not sustainable. 8. Hệ thống bền vững cũng chống hỏng hóc. Robust systems are also ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · sustainably - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... một cách bền vững ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bền vững. * ttừ. unshakeable; strong; firm; solid. bền vững như bức tường đồng unshakeable like a brass wall. tình hữu nghị đời đời bền ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bền vững' trong tiếng Anh. bền vững là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- (Econ) Phát triển bền vững. + Việc tối đa hoá lợi ích ròng của phát triển kinh tế kèm theo việc duy trì dịch vụ và chất lượng của tài nguyên thiên nhiên trong ...
Xem chi tiết »
Bền vững trong tiếng anh người ta gọi là Sustainable, được phiên âm là /səˈsteɪ.nə.bəl/ · Theo từ điển, Sustainable được hiểu theo các nghĩa sau đây: · Tính ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2019 · Phát triển bền vững trong tiếng Anh là Sustainable Development. ... vào quá trình phát triển và được hưởng lợi từ quá trình phát triển này.
Xem chi tiết »
Numerous enduring friendships have been formed between students and their teachers. jw2019. Eni đã được đưa vào Chỉ số Dow Jones bền vững Thế giới kể từ năm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Bền Vững Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bền vững trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu