BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "bệnh hoa liễu" trong Anh là gì? vi bệnh hoa liễu = en volume_up STD chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "bệnh hoa liễu" trong tiếng Anh

bệnh hoa liễu {danh}

EN
  • volume_up STD
  • venereal disease

Bản dịch

VI

bệnh hoa liễu {danh từ}

1. y học bệnh hoa liễu (từ khác: bệnh phong tình) volume_up STD {danh} bệnh hoa liễu (từ khác: bệnh phong tình) volume_up venereal disease {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "venereal disease" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The whole area of venereal disease would be difficult and there may still be some little old ladies who test positive for syphilis but who have led blameless lives. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He was also charged with adultery and infecting his wife with venereal disease. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And near his head: a depiction of venereal disease. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And we lead the world in some "sub-fields" such as anatomy, morphology, venereal diseases, classics, business and management, criminology, astronomy and zoology. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She denied she had any form of venereal disease, though she admitted that the soldiers were her customers.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bệnh hoa liễu" trong tiếng Anh

hoa danh từEnglish
  • blossom
bệnh danh từEnglish
  • disease
  • illness
  • ailment
bệnh động từEnglish
  • fall ill
bệnh tính từEnglish
  • sick
  • ill

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • bệnh cúm gà
  • bệnh dịch
  • bệnh dịch hạch
  • bệnh ecpét mảng tròn
  • bệnh ghẻ
  • bệnh giang mai
  • bệnh giảm thị lực
  • bệnh gút
  • bệnh ho
  • bệnh ho khan
  • bệnh hoa liễu
  • bệnh hoạn
  • bệnh học
  • bệnh học tim
  • bệnh hủi
  • bệnh khuẩn
  • bệnh khô mắt
  • bệnh kinh niên
  • bệnh lang trắng
  • bệnh lao
  • bệnh lao phổi
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì