BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "bệnh hoa liễu" trong tiếng Anh
bệnh hoa liễu {danh}
EN- volume_up STD
- venereal disease
Bản dịch
VIbệnh hoa liễu {danh từ}
1. y học bệnh hoa liễu (từ khác: bệnh phong tình) volume_up STD {danh} bệnh hoa liễu (từ khác: bệnh phong tình) volume_up venereal disease {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "venereal disease" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "bệnh hoa liễu" trong tiếng Anh
hoa danh từEnglish- blossom
- disease
- illness
- ailment
- fall ill
- sick
- ill
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- bệnh cúm gà
- bệnh dịch
- bệnh dịch hạch
- bệnh ecpét mảng tròn
- bệnh ghẻ
- bệnh giang mai
- bệnh giảm thị lực
- bệnh gút
- bệnh ho
- bệnh ho khan
- bệnh hoa liễu
- bệnh hoạn
- bệnh học
- bệnh học tim
- bệnh hủi
- bệnh khuẩn
- bệnh khô mắt
- bệnh kinh niên
- bệnh lang trắng
- bệnh lao
- bệnh lao phổi
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hoa Liễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hoa Liễu - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hoa Liễu" - Là Gì?
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
BỆNH HOA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bác Sĩ Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hóa Trị Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Da Liễu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Hoa Thanh Liễu, đặc điểm Và Cách Cắm Hoa Tươi Lâu - Liti Florist
-
Hoa - Wiktionary Tiếng Việt