Bí ẩn Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bí ẩn" thành Tiếng Anh

mysterious, mystery, enigmatic là các bản dịch hàng đầu của "bí ẩn" thành Tiếng Anh.

bí ẩn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • mysterious

    adjective

    Cha, con gái và chiếc xe đạp ngăn cách bởi một bức tường bí ẩn.

    A father and daughter separated from a bicycle by a mysterious wall.

    GlosbeMT_RnD
  • mystery

    noun

    something secret or unexplainable [..]

    Phải và rồi được cứu bởi một gã nổi loạn bí ẩn.

    Yeah, and then saved by some mysterious vigilante.

    en.wiktionary.org
  • enigmatic

    adjective

    Một nguồn tài liệu miêu tả nó rất “kỳ lạ và bí ẩn”.

    One source describes this monolith as “enigmatic and fascinating.”

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • unknown
    • conspiratorial
    • deep
    • enigmatical
    • mystic
    • mystical
    • riddling
    • cryptic
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bí ẩn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "bí ẩn" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • nơi bí ẩn sanctuary
  • Sinh vật bí ẩn cryptid
  • một cách bí ẩn mysteriously
  • tính chất bí ẩn mysteriousness
  • lời nói bí ẩn parable
  • điều bí ẩn enigma · mystery · riddle · secret
  • trạng thái bí ẩn mystification
  • làm thành bí ẩn enigmatize
xem thêm (+3) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bí ẩn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đầy Bí ẩn Tiếng Anh Là Gì