BÍ ẨN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÍ ẨN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từbí ẩn
mysterious
bí ẩnhuyền bímystery
bí ẩnmầu nhiệmbí mậthuyền bíhuyền nhiệmbí nhiệmenigmatic
bí ẩnkhó hiểumystical
huyền bíthần bíbí ẩnnhiệmhuyền nhiệmenigma
bí ẩncâu đốcryptic
khó hiểubí ẩnmật mãbí mậtbí hiểmsecretive
bí mậtbí ẩnkínmyth
huyền thoạithần thoạitruyền thuyếtchuyện hoang đườnglầm tưởngsai lầmcâu chuyện thần thoạihuyền bíchuyệnchuyện hoang tưởngmystifyingmysteries
bí ẩnmầu nhiệmbí mậthuyền bíhuyền nhiệmbí nhiệmenigmas
bí ẩncâu đốmystifiedmyths
huyền thoạithần thoạitruyền thuyếtchuyện hoang đườnglầm tưởngsai lầmcâu chuyện thần thoạihuyền bíchuyệnchuyện hoang tưởng
{-}
Phong cách/chủ đề:
Myths about Russia.Chiếc hộp bí ẩn.
This is the mystery box.Bí ẩn hành tinh X.
The myth of Planet X.Đó là bí ẩn của tài năng.
There's this myth of talent.Bí ẩn hộp kiểm duyệt-.
MYSTERY BOX 7(censored-).Combinations with other parts of speechSử dụng với động từẩn danh vấn đề tiềm ẩnẩn dấu chi phí ẩncamera ẩnviên ngọc ẩnđối tượng ẩnẩn cam bộ đệm ẩnvăn bản ẩnHơnSử dụng với danh từbí ẩnẩn dụ ẩn sĩ hầm trú ẩnbí ẩn của mình nhóm bí ẩnẩn camera bí ẩn của họ ẩn cẩm ngầm ẩnHơnCaché lại là một bí ẩn ở Pháp.
The DS is a myth in France.Bí ẩn của rượu vang là gì?
What is the mystique of wine?Là một bí ẩn của thế giới này.
That is a myth of this world.Bí ẩn như khi đến.
As mysteriously as they came.Người ta nói đó là điều bí ẩn.
Some people said it was a myth.Điều bí ẩn khác là gì?”.
What are the other six mysteries on that?”.Mặt tối của mặt trăng là một bí ẩn.
The dark side of the moon is a myth.Thêm một chút bí ẩn cho cuộc sống của bạn.
Add a little more MYSTERY to your life.Bí ẩn Châu Á là vấn đề của triết học hiện đại.
Mysticism of Asia is an issue of modern philosophy.Nhưng có một bí ẩn trong lời giải thích này.
But there is a poorness in this explanation.Không ai từng nói nàng là bí ẩn trước đây cả.
You have never said this was all myth before.Nhiều bí ẩn và bẫy nham hiểm để outsmart.
Many enigmas and sinister traps to outsmart.Nó loại làm tăng thêm sự bí ẩn của những gì sẽ xảy ra.
This adds to the mystery of what it might be.Năm sau, bí ẩn vẫn bao trùm vụ ám….
Years on, mystery still clouds details of the case.Sự thật đằng sau những tám phổ biến xe bảo hiểm bí ẩn.
Get the truth behind these eight common car insurance myths.Đây là một bí ẩn đã tồn tại trong nhiều năm qua.
This is a myth that has existed for years.Bí ẩn đằng sau sức mạnh mà họ sở hữu là gì?
What is the mystery behind the powers they possess?Có rất nhiều bí ẩn xung quanh đường vĩ tuyến 33.
But there is a lot of more mystery surrounding parallel 33.Hóa ra năm 1962 là một năm xấu cho những vụ dịch bí ẩn.
As it turned out, 1962 was a bad year for mystifying outbreaks.Nhiều bí ẩn, mà trước đây dù đã lang.
These difficult problems and many things that were mysteries before.Sứ mệnh đầutiên của ông là giải quyết bí ẩn chênh lệch về tên lửa.
His first mission was to defuse the myth of the missile gap.Liệu cuối cùng, bí ẩn về cái chết của Thuận có được giải đáp?
Has the mystery of her murder finally been solved?Những ngôi mộ cổ luôn đầy bí ẩn và và thông điệp của quá khứ.
Old cemeteries are often full of wonder and mystique about the past.Nhiều bí ẩn của Moon được phản ánh qua bộ Cups.
Many of the mysteries of the Moon are reflected in the suit of Cups.Myanmar bí ẩn và cuốn hút với những ngôi chùa và phong cảnh đẹp tuyệt trần.
Myanmar is mysterious and attractive with the temples and beautiful sceneries.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 14593, Thời gian: 0.0527 ![]()
![]()
bị ăn trộmbị ẩn

Tiếng việt-Tiếng anh
bí ẩn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bí ẩn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những bí ẩnmysterymysteriousenigmamysteriesriddlebí ẩn nàythis mysteriousbí ẩn nhấtmost mysteriouslà một bí ẩnis a mysteryis an enigmais a mythis mysteriousare a mysterylà bí ẩnis mysteriousare mysteriousbí ẩn xung quanhmystery surroundingbí ẩn hơnmore mysteriousnơi bí ẩnmysterious placeđầy bí ẩnfull of mysterymysteriouslyenigmaticlực bí ẩnmysterious forcecách bí ẩnmysteriouslygiải quyết bí ẩnsolve the mysterybí ẩn đóthat mysteryrất nhiều bí ẩnare a lot of mysteriesbí ẩn của nóits mysteriousits mysteryTừng chữ dịch
bítính từsecretmysteriousbídanh từsquashpumpkinmysteryẩnđộng từhiddenconcealedlurkingẩntính từoffline STừ đồng nghĩa của Bí ẩn
bí mật khó hiểu huyền nhiệm huyền thoại mầu nhiệm thần bí mystery thần thoại enigma truyền thuyết myth mysterious chuyện hoang đường lầm tưởng sai lầm câu chuyện thần thoại mystical bí nhiệm cryptic mật mãTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đầy Bí ẩn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦY BÍ ẨN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bí ẩn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÍ ẨN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bí ẩn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bí ẩn Bằng Tiếng Anh
-
Bí ẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Hồ Xương Thần Bí đầy Xác Người Trên Dãy Himalaya - BBC
-
Sinh Vật Bí ẩn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Người Bí ẩn Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Lục địa đen Bí ẩn Và Quyến Rũ - Sách Hay - Zing
-
99+ Cái Tên Tiếng Anh Cho Nữ Sang Chảnh Không Thể Bỏ Lỡ
-
Mệnh đề Là Gì? Tổng Hợp Các Mệnh đề Trong Tiếng Anh đầy đủ?
-
Giải Mã Bí Mật - Tại Sao Bạn Chưa Giỏi Tiếng Anh - Langmaster
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
[Noun Clause] Mệnh đề Danh Từ: Ngữ Pháp & Bài Tập ứng Dụng Nhanh