ĐẦY BÍ ẨN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐẦY BÍ ẨN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từTính từđầy bí ẩnfull of mysteryđầy bí ẩnđầy huyền bímysteriouslybí ẩnmột cách bí ẩncách mầu nhiệmhuyền bímột cách huyền nhiệmenigmaticbí ẩnkhó hiểuconspiratoriallyđầy bí ẩnfilled with mysteryfull of mysteriesđầy bí ẩnđầy huyền bíuntraveled

Ví dụ về việc sử dụng Đầy bí ẩn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Này đầy bí ẩn và dối trá.Full of mysteries and lies.Bà ta hạ giọng đầy bí ẩn.She lowered her voice mysteriously.Quá khứ của bạn đầy bí ẩn. Cùng khám phá nhiều hơn!Your past is full of mystery. Let's discover more!Thế giới đúng là đầy bí ẩn.”.The world is full of mysteries.”.Dungeon này là đầy bí ẩn và quái vật nhẫn tâm.This dungeon is full of mysteries and heartless monsters.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từẩn danh vấn đề tiềm ẩnẩn dấu chi phí ẩncamera ẩnviên ngọc ẩnđối tượng ẩnẩn cam bộ đệm ẩnvăn bản ẩnHơnSử dụng với danh từbí ẩnẩn dụ ẩn sĩ hầm trú ẩnbí ẩn của mình nhóm bí ẩnẩn camera bí ẩn của họ ẩn cẩm ngầm ẩnHơnHà Nội đẹp và đầy bí ẩn.Hanoi is beautiful and full of mysteries.Thế giới của họ là đầy bí ẩn, ma thuật, kiến thức cổ xưa.Their world is full of mystery, magic, ancient knowledge.Kỹ thuật xây dựng đầy bí ẩn.Construction techniques full of mystery.Jim Thompson đã mất tích đầy bí ẩn trong rừng ở Malaysia vào năm 1967.Jim Thompson disappeared mysteriously in 1967 while in the Malaysian jungle.Chắc chắn, những cuốn sách chứa đầy bí ẩn;Certainly, the books are full of mysteries;Thế giới chúng ta là đầy bí ẩn và bí mật.Our world is full of mysteries and secrets.Jolie Mai như một khu vườn thiên nhiên đầy bí ẩn.Jolie Mai is as a natural garden full of mystery.Quái vật NaokiUrasawa là một câu chuyện đầy bí ẩn, hồi hộp và những âm mưu như Dr.Naoki Urasawa's Monster is a tale full of mystery, suspense and intrigue as Dr.Em sẽ sớm tìm ra thôi,” anh nói đầy bí ẩn.You will find out soon enough”, she said mysteriously.Escape Dead Island là một trò chơi Survival- Mystery đặt trên đảo Narapela đầy bí ẩn sau sự kiện bùng phát zombie của Dead Island ban đầu.Escape Dead Island is a Survival-Mystery game set on the enigmatic island of Narapela after the events of the zombie outbreak of the original Dead Island.Càng nghĩ Nhạn Hồi cảm thấy thiếu niên này đầy bí ẩn.The more he looked, the more he felt that this youth was full of mystery.Một văn tự kháccó ghi chép tuyên bố đầy bí ẩn của Ashurbanipal.Another text bore an enigmatic statement by Ashurbanipal himself.Nguồn gốc của Baccarat thực ra rất mơ hồ và đầy bí ẩn.The history of the baccarat origin is foggy and full of mysteries.Đắm mình trong một thếgiới đại dương sôi động đầy bí ẩn và bùng nổ với màu sắc và cuộc sống.Immerse yourself in a vibrant ocean world full of mystery and bursting with color and life.Nguồn gốc của Baccarat thực ra rất mơ hồ và đầy bí ẩn.The history of the origin of baccarat is vague and full of mysteries.Một loạt những câu chuyện kinh dị ngắn, đầy bí ẩn và bóng tối.A series of short horror stories, full of mystery and darkness.Điều kỳ lạ là 3 chiếc máy bay được phái đi tìm kiếm cũng biến mất đầy bí ẩn.The aircraft assigned to look for them also disappeared mysteriously.Câu chuyện bắt đầu khi trẻ em liên tục mất tích đầy bí ẩn ở thị trấn Derry, Maine.The story picks up after several children mysteriously begin to disappear in the town of Derry, Maine.Đầu tiên, đây là một bữa tiệc vì vậy tôi không làm việc," ông ta thì thầm đầy bí ẩn.First, this is a party so I'm not on duty,” he whispers conspiratorially.Chắc hẳn cậu biết vài anh chàngvạm vỡ,” cô ấy huýt gió đầy bí ẩn qua điện thoại.You sure know some hunky guys,” she hisses conspiratorially through the phone.Chiêm ngưỡng 54 toà tháp của đền Bayon được trang trí với hơn 200 gương mặt tươi cười đầy bí ẩn.Explore Bayon with its 54 towers decorated with more than 200 enigmatic smiling faces.Tuy tất cả chúng đều khác biệt với nhau, ngoại trừ một phần trùng lặp đầy bí ẩn: những con rồng.They're all quite different from each other, though, except one part that mysteriously overlaps: dragons.Bây giờ, khi nửa đêm đếngần, ông đã say sưa trò chuyện với ông Gove, thảo luận về một sự tan vỡ đầy bí ẩn của ông Johnson.Now, as midnight approached,he was deep in conversation with Mr Gove, conspiratorially discussing whether Mr Johnson was a busted flush.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0206

Từng chữ dịch

đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfilltính từsecretmysteriousdanh từsquashpumpkinmysteryẩnđộng từhiddenconcealedlurkingẩntính từoffline S

Từ đồng nghĩa của Đầy bí ẩn

một cách bí ẩn đầy bất ngờđầy bí mật

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầy bí ẩn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đầy Bí ẩn Tiếng Anh Là Gì