Bị Cảm Lạnh Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "bị cảm lạnh" thành Tiếng Hàn
감기에 걸리다 là bản dịch của "bị cảm lạnh" thành Tiếng Hàn.
bị cảm lạnh + Thêm bản dịch Thêm bị cảm lạnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn
-
감기에 걸리다
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bị cảm lạnh " sang Tiếng Hàn
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bị cảm lạnh" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cảm Lạnh Tiếng Hàn
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 92 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị Cảm - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS ... - Du Học SOFL
-
'cảm Lạnh': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Hàn - Chủ đề Sức Khỏe, Bệnh Tật
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Tật
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Viện - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Tiếng Hàn Y Tế Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Các Loại Bệnh Và Thuốc Cần Thiết Trong ...
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Theo Tình Huống
-
Những Câu Tiếng Hàn Thể Hiện Sự Quan Tâm
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
[SEEMILE II, TIẾNG HÀN SƠ CẤP] 9.vì Cảm Cúm Nên đã đến Bệnh ...