Tiếng Hàn Y Tế Sức Khỏe
Có thể bạn quan tâm
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- Cấp 01
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 26
- Cấp 02
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 03
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 29
- Cấp 04
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 24 - 30
- Cấp 05
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 06
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 7
- Cấp 01
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Monday, 28 December 2015
Tiếng Hàn y tế sức khỏe
1/ 증상 – Triệu chứng 2/ 무슨문제있어? – Có vấn đề gì? 3/ 몸이안좋아 – Cơ thể không khỏe / Tôi không khỏe 4/ 몸이많이안좋아 – Cơ thể rất không khỏe 5/ 병났어 – Tôi bị bệnh 6/ 몸이아파 – Cơ thể đau 7/ 칼에베었어 – Tôi đã tự cắt chính mình (cắt chúng ngón tay…) 8/ 머리가아파 – Đầu tôi đau 9/ 머리가깨질듯이아파 – Đầu đau như muốn vỡ tung 깨질듯아프다 = 깨질것같이아프다 10/ 몸이안좋아 – Cô thể không khỏe 11/ 독감걸렸어 –Tôi bị cảm cúm 12/ 몸이아픈것같아 – Tôi nghĩ mình bị bệnh 나그동안아팠었어 – Khoảng thời gian đó tôi đau (bệnh) 13/ …에통증이있어 – Tôi bị đau ở… 통증 – Chứng đau, cơn đau 목 (throat = 목) – Cổ họng 허리 - Eo 관절 – Khớp, khớp xương 14/ …이아파 - … đau 발 - Chân 무릎 – Đầu gối 15/ 허리가아파 – Eo tôi đau 16/ 너 … 있어? – Bạn có… không? 진통제 – Thuốc giảm đau 아스피린 - aspirin 반창고 – Cao dán 붕대 – Băng, bong băng 17/ 몸은좀어때? – Cơ thể thấy thế nào? 18/ 괜찮아? – Không sao chứ? 19/ 조금나아진것같아? – Cảm thấy tốt hơn chút không? 20/ 빨리나으면좋겠다 – Hy vọng bạn sớm khỏe 21/ 곧좋아질거야 – Mau khỏe lên nhé / Nhanh khỏe lên nhé 낫다 – đỡ, khá, bình phục 22/ 나병원가봐야돼 – Tôi cần phải đi bệnh viện 23/ 너병원가야될것같아 – Tôi nghĩ bạn cần phải đi bệnh viện 24/ 너어디좋은 … 알고있니? – Bạn có biết nơi nào/ở đâu có… tốt? 의사 – Bác sỹ 치과의사 – Nha sỹ 안과 – Khoa mắt 25/ 너 24시간약국어딨는지알아? – Bạn có biết nơi nào có tiệm thuốc mở cửa suốt 24 tiếng? 26/여기영어하시는의사선생님계신가요? - Ở đây có bác sỹ nào nói tiếng Anh không? 27/ 여기서 1시간동안기다렸어요. 의사어딨어요? - Tôi đã đợi ở đây 1 tiếng đồng hồ rồi. Bác sỹ ở đâu? Một số bệnh trạng 1 stomachache 복통 đau dạ dày / đau bao tử / đau bụng 2 toothache 치통 đau răng 3 cough 기침하다 ho 4 eye disease 눈병 đau mắt 5 catch a cold 감기에걸리다 bị cảm 6 infectious disease 전염병 bệnh truyền nhiễm 7 have a headache 머리가아프다 nhức đầu 8 diarrhea 설사 tiêu chảy 9 constipation 변비 táo bón 10 have a high fever 열이높다 sốt cao 11 can't get into sleep well 잠이잘오지않는다 mất ngủ (không đi vào giấc ngủ) 12 catch a chill 오한이있다 cảm lạnh 13 dizzy 어질어질하다/어지럽다 bị chóng mặt / Choáng váng loạng choạng 14 bleed 피나다 ra máu 15 inflammation 염증 viêm 16 nose is stuffy 코가막히다 ngạt mũi 17 have a runny nose 콧물이흐르다 chảy nước mũi 18 have a cavity 충치가있다 sâu răng / có răng sâu 19 throat hurts when speaking 말할때목이아프다 họng bị đau khi nói 20 feel like vomiting 토할것같다 cảm giác muốn ói, nôn, mửa 21 hoarse 목이쉬었다 khàn giọng 22 sprain ankle 발목이삐다 bong gân mắt cá chân 23 have a fever 열이있다/열이나다 có sốt 24 itchy 가렵다 ngứa …………………………………… Các loại thuốc, máy y khoa, xét nghiệm, x-quang…. 25 tablet 알약 thuốc viên 26 powdered medicine 가루약 thuốc bột 27 liquid medicine 물약 thuốc nước 28 painkiller 진통제 thuốc giảm đau 29 sleeping pill 수면제 (최면제) thuốc ngủ 30 anesthetic 마취제 thuốc gây mê 31 cold medicine 감기약 thuốc cảm cúm 32 headache pill두통약 thuốc đau đầu 33 plaster 파스 cao dán 34 spray plaster 물파스 cao dán dạng nước 35 herb medicine (liquid) to get your energy up/back 보약 thuốc bổ 36 contraceptive pill 피임약 thuốc ngừa thai 37 plastic surgery department 성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ) 38 tooth hospital 치과 nha khoa 39 eye hospital 안과 nhãn khoa 40 pediatric hospital소아과 khoa nhi 41 ear-nose-throat hospital 이비인후과 khoa tai mũi họng 42 obstetrics + gynaecology 산부인과 Sản phụ khoa 43 Oriental medicine clinic 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu) 44 Ringer (yellow liquid mostly with a hospitalized patient) 링거 dịch truyền 45 humidifier 가습기 máy phun ẩm / máy làm tăng độ ẩm 46 injection 주사 sự tiêm (chích) thuốc 47 bandage 붕대 băng gạc 48 needle (used in oriental medicine clinics) 침 kim châm cứu 49 prescription 처방전 toa thuốc 50 sticking plaster 반창고 băng dán vết thương 51 disinfectant 소독약 thuốc sát trùng 52 digestive medicine 소화제 thuốc tiêu hóa 53 ointment 연고 thuốc mỡ 54 hearing aid 보청기 máy trợ thính 55 air purifier 공기청정기 máy lọc khí 56 have an X-ray X-ray 찍다 chụp X Quang 57 draw blood 피를뽑다 lấy máu 58 blood test 혈액검사 xét nghiệm máu 59 operation 수술, 시술 mổ, phẫu thuật 60 get an injection 주사를맞다 chích thuốc 61 get an oriental needle therapy 침을맞다 châm cứu 62 physical therapy 물리치료 vật lý trị liệu 63 wear a cast 깁스를하다 bó bột 64 high blood pressure 고혈압 cao huyết áp 65 obesity 비만 bệnh béo phì 66 anaesthetize a patient 환자를마취시키다 gây mê cho bệnh nhân 환자 – Bệnh nhân 67 rhinitis 비염 viêm mũi 68 arthritis 관절염 viêm khớp 69 insomnia 불면증 chứng mất ngủ 70 asthma 천식 bệnh hen suyễn Labels: Sức khỏe y tế, Tiếng Hàn đời sống hàng ngày, videoNo comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)- Từ điển Việt- Hàn
Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)
Phát âm - Pronunciation
Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)
Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn
Trò chuyện - Chat
Học tiếng Hàn qua phim
Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
- Cậu 김성현 Viết
- Tiếng Hàn du lịch
- Hội thoại
Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục
149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
- 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
- Yêu trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
- Cách gõ Tiếng Hàn
Bài đăng phổ biến trong tuần
-
Tiếng Hàn qua bài hát 영원히 - "Mãi mãi" 안재욱 (Ahn Jae Wook) ~ 영원히 (Forever) 별은 내 가슴에 (A Wish Upon a Star Ost) 사랑했던 너를 잊지 못해 부디 너를 다시 볼수 있다면 기다릴수 있어 잠시 멀리있는 거야 안녕 슬픈 우리사랑...
-
Bật / Tắt (Đèn...) Image: Korean Pen - Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
-
Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e... - Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...
- Cấp 4 Bài 10 - Trong số / Giữa 1/ 중에서 [jung-e-seo] hoặc ngắn hơn 중에 [jung-e] 중 [jung], trong tiếng Trung là (中) (Trung trong chữ trung tâm) * Giữa (A và B) / Trong...
- Cấp 3 Bài 27 - 반말 [ban-mal] Trong tiếng Hàn có các mức độ kính trọng, lịch sự, không nghi thức, thận mật... như sau: Kiểu 1. -ㅂ니다 [-nida] = Kính cẩn, rất lịch sự, r...
-
Cấu trúc: Nên và Không nên Nếu... thì tốt --> Nên Cậu nên đi bệnh viện (Nếu cậu đi bệnh viện thì tốt) Nên siêng học tiếng Hàn - Cấp 06, Bài 11 - 20 Bài 12 - Ý bạn là gì?... 1/ 무슨 말이에요? [mu-seun ma-ri-e-yo?] có nghĩa đen là "Nó là lời/ từ gì?" và từ đó được diễn đạt với ý...
-
Điên vì yêu - Tập 01
Đài Ariang - Let's speak Korean
- Let's speak Korean I
- Let's speak Korean II
Tìm bài theo Chủ đề
000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Bài tập (23) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Cậu 김성현 Viết (28) Gia đình là số 1 (4) Hotel (27) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn thương mại (5) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Trái cây - Fruit (1) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Từ vựng (184) Từ điển qua ảnh (39) University of California (5) cao cấp - advanced (1) khách sạn (13) pronunciation (6) Đi lại (1) Đi taxi (2) Ẩm thực - Food (36) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)Total Pageviews
Học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
Blog của tôi
- Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
- Website miễn phí cho mọi người
Các thành viên
Từ khóa » Cảm Lạnh Tiếng Hàn
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 92 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị Cảm - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS ... - Du Học SOFL
-
'cảm Lạnh': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Hàn - Chủ đề Sức Khỏe, Bệnh Tật
-
Bị Cảm Lạnh Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Tật
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Viện - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Các Loại Bệnh Và Thuốc Cần Thiết Trong ...
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Theo Tình Huống
-
Những Câu Tiếng Hàn Thể Hiện Sự Quan Tâm
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh/Thuốc Cho DHS Khi Bị ốm
-
[SEEMILE II, TIẾNG HÀN SƠ CẤP] 9.vì Cảm Cúm Nên đã đến Bệnh ...