BỊ ĐẢO LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỊ ĐẢO LỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từbị đảo lộnis turned upside downis overturnedwas upside downis upsetkhó chịubuồn bãrất buồntức giậnbị đảo lộncảm thấy khó chịuare upendedgets turned upside downflippedlậtkháclướtflickgậpbúngbe turned upside downbeen turned upside downwas turned upside downbeen overturned
Ví dụ về việc sử dụng Bị đảo lộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị đảo lộn khiis turnedupside down whenđã bị đảo lộnhas been turned upside downhas been overturnedTừng chữ dịch
bịđộng từbegethaveđảodanh từislandisleislandsislesđảođộng từreverselộndanh từsuedeupsidelộnđộng từflippedstrugglingturned STừ đồng nghĩa của Bị đảo lộn
lật flip khác lướt khó chịu buồn bã bí đaobị đảo lộn khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị đảo lộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đảo Lộn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đảo Lộn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đảo Lộn" - Là Gì?
-
Đảo Lộn Nghĩa Là Gì?
-
Đảo Lộn
-
'đảo Lộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đảo Lộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 đảo Lộn Là Gì
-
ĐẢO LỘN - Translation In English
-
đảo Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
đảo Lộn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
LÀM ĐẢO LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ ĐẢO LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đảo Lộn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số