đảo Lộn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đảo lộn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đảo lộn trong tiếng Trung và cách phát âm đảo lộn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đảo lộn tiếng Trung nghĩa là gì.
đảo lộn (phát âm có thể chưa chuẩn) 颠倒 《上下、前后跟原有的或应有的位置相反。》翻 《为了寻找而移动上下物体的位置。》打乱。《破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排。》搞乱 《使交织或混杂得难于分开。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)颠倒 《上下、前后跟原有的或应有的位置相反。》翻 《为了寻找而移动上下物体的位置。》打乱。《破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排。》搞乱 《使交织或混杂得难于分开。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đảo lộn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đảm tiếng Trung là gì?
- sứ thần tiếng Trung là gì?
- quyết đánh đến cùng tiếng Trung là gì?
- minh thệ tiếng Trung là gì?
- theo thầy học tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đảo lộn trong tiếng Trung
颠倒 《上下、前后跟原有的或应有的位置相反。》翻 《为了寻找而移动上下物体的位置。》打乱。《破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排。》搞乱 《使交织或混杂得难于分开。》
Đây là cách dùng đảo lộn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đảo lộn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 颠倒 《上下、前后跟原有的或应有的位置相反。》翻 《为了寻找而移动上下物体的位置。》打乱。《破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排。》搞乱 《使交织或混杂得难于分开。》Từ khóa » đảo Lộn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đảo Lộn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đảo Lộn" - Là Gì?
-
Đảo Lộn Nghĩa Là Gì?
-
Đảo Lộn
-
'đảo Lộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đảo Lộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 đảo Lộn Là Gì
-
ĐẢO LỘN - Translation In English
-
đảo Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
đảo Lộn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
BỊ ĐẢO LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀM ĐẢO LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ ĐẢO LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển