BỊ LỢI DỤNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỊ LỢI DỤNG " in English? SNounbị lợi dụngbe taken advantagebe exploitedget taken advantagebe misusedabusedlạm dụngngược đãibạo hànhhành vi lạm dụngvi phạmlợi dụngare being taken advantage ofbeing taken advantagebeing exploitedbeen taken advantagebeen exploitedwas taken advantageare exploited
Examples of using Bị lợi dụng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đang bị lợi dụngare being taken advantageare being exploitedđã bị lợi dụnghas been taken advantagehas been exploitedcó thể bị lợi dụngcould be exploitedcan be taken advantagecan be exploitedkhông bị lợi dụngnot be taken advantagecảm thấy bị lợi dụngfeel taken advantagebạn đang bị lợi dụngyou are being taken advantagekhông thích bị lợi dụngdon't like to be taken advantage ofkhông muốn bị lợi dụngdon't want to be taken advantagehọ bị lợi dụngthey get taken advantagenước mỹ bị lợi dụngthe united states be taken advantagedễ dàng bị lợi dụngeasily be taken advantagengười mỹ bị lợi dụng hoặcthe american people be taken advantage of orWord-for-word translation
bịverbbegethavelợinounlợibenefitfavoradvantagelợibe beneficialdụngnounuseapplicationappusagedụngverbapply SSynonyms for Bị lợi dụng
lạm dụng ngược đãi bạo hành abuse hành vi lạm dụng vi phạm bị lơ lửngbị lời nguyềnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bị lợi dụng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lợi Dụng Tiếng Anh
-
"Lợi Dụng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Lợi Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Lợi Dụng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LỢI DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ LỢI DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'lợi Dụng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Lợi Dụng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Lợi Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỢI DỤNG - Translation In English
-
Hết Giá Trị Lợi Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
Tiền Tố Trong Tiếng Anh - Bí Quyết Giúp đoán Nhanh Nghĩa Của Từ
-
Tịnh Thất Bồng Lai: Luật Sư 'thất Vọng' Khi ông Lê Tùng Vân Bị 5 Năm ...
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Từ điển Tiếng Việt "lợi Dụng" - Là Gì?