Từ điển Tiếng Việt "lợi Dụng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lợi dụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lợi dụng
- đg. 1. Dùng vào việc gì cho có ích : Triệt để lợi dụng thì giờ. 2. Thừa dịp mưu ích riêng cho mình : Lợi dụng chức vụ làm bậy.
hdg. Dựa vào điều kiện thuận tiện để làm việc gì hay để mưu lợi riêng. Lợi dụng dòng nước để chạy máy. Lợi dụng chức vụ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlợi dụng
lợi dụng- verb
- to benefit; to take advantage of
- lợi dụng việc gì: to benefit by something
- lợi dụng người nào: to take advantage of someone
- lợi thế: to be on the safe side
- to benefit; to take advantage of
avail (oneself) of |
exploit |
|
cash in on |
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Lợi Dụng Tiếng Anh
-
"Lợi Dụng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Lợi Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Lợi Dụng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LỢI DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ LỢI DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ LỢI DỤNG In English Translation - Tr-ex
-
'lợi Dụng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Lợi Dụng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Lợi Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỢI DỤNG - Translation In English
-
Hết Giá Trị Lợi Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
Tiền Tố Trong Tiếng Anh - Bí Quyết Giúp đoán Nhanh Nghĩa Của Từ
-
Tịnh Thất Bồng Lai: Luật Sư 'thất Vọng' Khi ông Lê Tùng Vân Bị 5 Năm ...
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng