Trong tiếng Anh, “lợi dụng” được định nghĩa bằng cụm từ “ take advantage ” và thường được sử dụng theo cấu trúc take advantage of sb/sth.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "sự lợi dụng" trong Tiếng Anh: exploitation, capitalization, exploitage. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ...
Xem chi tiết »
Check 'sự lợi dụng' translations into English. Look through examples of sự lợi dụng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
While start-ups understand the value of information in creating and delivering unique customer experiences, few are able to utilise it effectively, ...
Xem chi tiết »
We will not be taken advantage of anymore” Mr. Trump said.
Xem chi tiết »
Anh ta có thể bị lợi dụng. He could be exploited. Sự rộng lượng của họ có thể bị lợi dụng và lạm dụng thường xuyên. Their tremendous generosity can be ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lợi dụng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lợi dụng * verb - to benefit; to take advantage of =lợi dụng việc gì+to benefit by something =lợi dụng ...
Xem chi tiết »
Lợi dụng tình thế. To take (unfair) advantage of the situation. Lợi dụng sự ngây thơ / lòng tốt của ai. To take advantage of somebody's naivety/helpfulness.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lợi dụng. to take (unfair) advantage of...; to make corrupt use of...; to exploit. lợi dụng chức quyền/những mối quan hệ của mình to make ...
Xem chi tiết »
"lợi dụng" in English. lợi dụng {vb}. EN. volume_up · exploit · utilise · take advantage of. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Sự thật: Khi bạn hết giá trị lợi dụng, không chỉ bị thời đại bỏ rơi, ... Trong tiếng Anh, “lợi dụng” được định nghĩa bằng cụm từ “take advantage” và thường ...
Xem chi tiết »
Lợi dụng đặc điểm này, bạn sẽ có thể đoán nhanh được phần nào nghĩa của từ. Sau đây, mời bạn hãy cùng Wall Street English tìm hiểu 10 tiền tố phổ biến trong ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Tất cả các bị cáo ra tòa đều cùng tội danh lợi dụng các quyền tự do ... tế cho đến nay thì các tội danh này vẫn không bị khởi tố hình sự.
Xem chi tiết »
Đương sự trong việc dân sự là cơ quan, tổ chức, cá nhân bao gồm người yêu cầu giải quyết việc dân sự và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Parties in a ...
Xem chi tiết »
Phát âm lợi dụng ; bòn rút lợi lớn, lợi dụng thị trường. milk the market (to..) ; hợp đồng mách lới (có sự lợi dụng của một bên). catching bargain ; lợi dụng (cái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Lợi Dụng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lợi dụng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu