BỊ MẮC BẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BỊ MẮC BẪY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bị mắc bẫyare trappedbeing trappedwere trappedbeen trapped
Ví dụ về việc sử dụng Bị mắc bẫy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbegethavemắcđộng từmakehavegetmắcdanh từhangerpeoplebẫydanh từtrapentrapmenttrapsbẫyđộng từsnarebẫythe trapping bị mang rabị mắc bệnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị mắc bẫy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Mắc Bẫy Tiếng Anh Là Gì
-
MẮC BẪY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Làm Mắc Bẫy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Làm Mắc Bẫy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'mắc Bẫy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Mắc Bẫy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MẮC BẪY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Trap | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Trap - Từ điển Anh - Việt
-
Bẫy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Entanglement Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Anh Có Thật Sự Là Khó Không?
-
Bẫy Thu Nhập Trung Bình Là Gì Và Chiến Lược để Vượt Qua? - CareerLink
-
Các "bẫy" Thường Gặp Trong đề Thi TOEIC - Anh Ngữ Athena
-
[PDF] Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Cơ Bản Dành Cho Bác Sĩ Lâm Sàng