Nghĩa Của Từ Trap - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /træp/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý

    Danh từ

    (khoáng chất) đá trap (như) traprock
    Bẫy (để bắt các con vật)
    a mouse-trap bẫy chuột
    Kế hoạch để bắt, kế hoạch để phát hiện
    the thieves were caught in a police trap bọn trộm đã mắc bẫy cảnh sát
    Bẫy, cạm bẫy
    to set (lay) a trap đặt bẫy to be caught in a; to fall into a trap mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
    Tình huống khó chịu khó có thể thoát ra được
    for some women marriage is a trap đối với một số phụ nữ, hôn nhân là cái bẫy
    Cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap-door
    (kỹ thuật) Xiphông; ống chữ U
    Ô giữ chó săn thỏ ở chỗ xuất phát một cuộc đua chó
    Thiết bị phóng đĩa đất sét (quả bóng..)
    Máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn
    Xe nhẹ hai bánh do một con ngựa kéo
    (từ lóng) cảnh sát; mật thám
    ( số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ
    (từ lóng) cái mồm
    shut your trap! câm cái mồm mày đi!

    Ngoại động từ

    Làm cho mắc kẹt
    Giữ, chặn lại
    the filter traps dust from the air một máy lọc hút bụi trong không khí to trap body heat giữ nhiệt
    Dùng mẹo bắt ai, bẫy
    Bắt (một sinh vật) vào bẫy
    to trap birds bẫy chim
    Ráp xiphông, lắp cửa sập

    Hình Thái Từ

    • Ved : Trapped
    • Ving: Trapping

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bộ gom, xi phông, ống chữ U, cửa sập

    Toán & tin

    bẫy (lập trình)
    đặt bẫy
    sự bẫy
    sự ngắt hệ thống

    Xây dựng

    cửa nắp
    đá tráp
    ống chữ U

    Giải thích EN: A plumbing fixture designed to prevent the flow of air and gasses; a bend in the pipe stays full of water creating the seal.

    Giải thích VN: Một hệ thống ống nước được thiết kế để ngăn luồng không khí hay các khí; một chỗ uốn trong ống chứa đầy nước tạo ra sự bịt kín.

    thiết bị phân ly

    Điện tử & viễn thông

    bẫy lỗi
    ngắt chương trình

    Kỹ thuật chung

    bẫy
    bẫy sóng (ăng ten)
    bẫy tách
    bể lắng cát
    horizontal grill type sand trap bể lắng cát có lưới chặn trên
    cái bẫy
    cái lọc
    cửa
    cửa van thủy lực
    khoang
    đá trap
    lỗ
    lỗ thông hơi
    máy phân ly
    ống xiphông
    bag trap ống xiphông túi running trap ống xiphông tuần hoàn S-trap ống xiphông kiểu chữ S (thiết bị vệ sinh) trap for vacuum pump ống xiphông cho bơm chân không
    ống thoát nước
    thiết bị thu hồi
    oil trap thiết bị thu hồi dầu
    van điều tiết
    vùng bẫy (dầu)

    Kinh tế

    bộ phận tách hơi
    steam trap bộ phận tách hơi nước
    bộ tách dầu khỏi khí
    bộ thu hồi
    cái lọc
    cốc ngưng
    nồi ngưng
    phễu thu nước
    thu nhận được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    allurement , ambuscade , ambush , artifice , bait , booby trap * , come-on * , conspiracy , deception , decoy , device , dragnet , enticement , feint , gambit , hook * , intrigue , inveiglement , lasso * , lure , machination , maneuver , net , noose , pitfall , plot , ploy , prank , quagmire , quicksand , ruse , seducement , snag * , stratagem , subterfuge , temptation , wile , snare , booby trap , deadfall , gin , incarceration , springe , toil
    verb
    ambuscade , ambush , beguile , box in , circumvent , collar * , corner * , corral * , deceive , decoy , dupe , enmesh , ensnare , entangle , entrap , fool , grab , hook , inveigle , land * , mousetrap , nab , nail * , net , overtake , rope in , seduce , snag , suck in , surprise , take , tangle , trammel , trip up * , ensnarl , snare , web , artifice , bag , bait , cage , capture , catch , confound , conspiracy , corner , deadfall , dragnet , enticement , hazard , incarcerate , lure , maneuver , nail , pit , pitfall , ploy , roadblock , seal , stratagem , temptation , trapan , trick

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , release Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Trap »

    tác giả

    Luong Nguy Hien, Sadness, Admin, Đặng Bảo Lâm, DzungLe, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự Mắc Bẫy Tiếng Anh Là Gì