Biếc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓiək˧˥ | ɓiə̰k˩˧ | ɓiək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓiək˩˩ | ɓiə̰k˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “biếc”- 鱉: biết, biếc, miết
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 碧: biếc, bích
Tính từ
biếc
- Xanh thẫm. Rừng thu từng biếc chen hồng (K).. Một dòng nước biếc, cảnh leo teo (Hồ Xuân Hương)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “biếc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- vi:Màu sắc
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Biếc Là Gì
-
Từ Điển - Từ Biếc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Biếc - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "biếc" - Là Gì?
-
'biếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Biếc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xanh Biếc Nghĩa Là Gì?
-
Biếc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'xanh Biếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt | Lesgo
-
Tác Dụng Hoa đậu Biếc Là Gì Mà Ai Cũng Mê Mệt Loài Hoa Này?
-
Nước Biếc Là Gì
-
Xanh Biếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Non Xanh Nước Biếc - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam