Biếc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiək˧˥ | ɓiə̰k˩˧ | ɓiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiək˩˩ | ɓiə̰k˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “biếc”- 鱉: biết, biếc, miết
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 碧: biếc, bích
Tính từ
[sửa]biếc
- Xanh thẫm. Rừng thu từng biếc chen hồng (K).. Một dòng nước biếc, cảnh leo teo (Hồ Xuân Hương)
Tham khảo
[sửa]- "biếc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Màu sắc/Tiếng Việt
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Biếc Là Gì
-
Từ Điển - Từ Biếc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Biếc - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "biếc" - Là Gì?
-
'biếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Biếc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xanh Biếc Nghĩa Là Gì?
-
Biếc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'xanh Biếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt | Lesgo
-
Tác Dụng Hoa đậu Biếc Là Gì Mà Ai Cũng Mê Mệt Loài Hoa Này?
-
Nước Biếc Là Gì
-
Xanh Biếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Non Xanh Nước Biếc - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam