BIẾT KHÁ RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BIẾT KHÁ RÕ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch biết khá rõknow quite wellbiết khá rõbiết rất rõknow very wellbiết rất rõhiểu rất rõbiết rất tốtbiết khá rõbiết quá rõđã biết rõknow pretty wellbiết khá rõknow a lotbiết nhiềubiết rất rõhiểu nhiềuquen rất nhiềuhiểu biết rất nhiềubiết khá rõbiết được rất nhiềuare quite consciousknew quite wellbiết khá rõbiết rất rõ

Ví dụ về việc sử dụng Biết khá rõ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi biết khá rõ vụ này.I'm well aware of the case.Đây là người nữ tôi biết khá rõ!Here is a girl I know quite well.Tôi biết khá rõ họ là ai.I know very well who they are.Cô đơn là cảm giác mà tôi biết khá rõ.Loneliness is a feeling I know very well.Anh biết khá rõ về Tabitha đó.”.I know all too well Tabitha.".Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbiết cách em biếtcậu biếtcon biếtcảnh sát cho biếtbiết nơi biết sự thật biết nhau chị biếtbiết cậu HơnSử dụng với trạng từchưa biếtbiết rõ đều biếtchẳng biếtcũng biếtluôn biếtbiết nhiều hơn biết rất ít biết rất rõ chả biếtHơnSử dụng với động từcho biết thêm biết bao nhiêu báo cáo cho biếtđể biết liệu muốn biết liệu biết sử dụng thông báo cho biếtcho biết quyết định muốn được biếtcho biết nghiên cứu HơnĐó là khu vực Delaney biết khá rõ.It's a feeling the owner of Delaney's knows very well.Ngài biết khá rõ những gì đang chờ mình.And I know very well what awaits me.Vậy tôi chỉ nói tới những người tôi biết khá rõ.But, I would only speak to those I knew very well.Các diễn viên này biết khá rõ những gì mong đợi.My actors generally know what is expected of them.Tôi cũng đã trải qua nhiều năm nên tôi biết khá rõ.I spent 11 years there so I know it pretty well.Vì vậy nên tôi nghĩ rằng tôi biết khá rõ về gia đình Jae Bum.Thus, I think I know a lot about Jaybum's family.Tôi biết khá rõ về đội bóng này trước khi chuyển đến nơi đây.I knew a lot about the team before we moved here.Tôi có cảm giác là sư trưởng biết khá rõ về gia đình tôi.I feel like the Lord is really aware of my little family.Ta biết khá rõ, vì ta có một người như vậy ở gần mình.I know pretty well, since I have someone like this near me.Thế hệ thiên niên kỷ biết khá rõ về loại sản phẩm mà họ mua.Millennials are quite conscious of what types of products they buy.Ta đã biết khá rõ rằng fmap thao tác trên các giá trị Maybe như thế nào.We already know quite well how fmap works with Maybe values.Có thể sử dụng câu nói này để chào hỏi một người mà bạn quen biết khá rõ.This word is used to greet someone who you know quite well.Các sản phẩm xanhThế hệ thiên niên kỷ biết khá rõ về loại sản phẩm mà họ mua.The Millennials are quite aware of what types of products to buy.Và điều tôi muốn làm là sử dụng một ví dụ từ một người mà tôi biết khá rõ.And I want to do it using the example of somebody that I know quite well.Các sản phẩm xanhThế hệ thiên niên kỷ biết khá rõ về loại sản phẩm mà họ mua.Millennials are quite conscious of what types of products they buy.Chúng ta có khuynhhướng chỉ dựa vào những người chúng ta quen biết khá rõ.And we're most comfortable around people we already know reasonably well.Các sản phẩm xanhThế hệ thiên niên kỷ biết khá rõ về loại sản phẩm mà họ mua.Products becoming green- Millennials are quite conscious of what types of products they buy.Mùa giải này chúng tôi đã gặp cậu ấy hai lần vì vậy tôi biết khá rõ về cậu ấy.This season, we have come up against him twice so I know a lot about him.Bạn biết khá rõ nó khó khăn làm sao nếu bạn phải thoát khỏi cái nút chai để đổ ly rượu.You know quite well how hard it is when you must remove the cork in order to pour the glass of wine.Và những Hillary Clinton nhí quanh chúng ta, những đứa trẻ đang bịcuốn hút bởi thế giới, biết khá rõ rằng Hy Lạp ở đâu.And the young Hillary Clintons among us,those who are fascinated by the world, understand quite clearly where Greece is.Bạn biết khá rõ nó khó khăn làm sao nếu bạn phải thoát khỏi cái nút chai để đổ ly rượu.You know pretty well how difficult it is if you should get rid of the cork to pour the glass of wine.Những biểu hiện trên mặt cậu lúc này tôi đều biết khá rõ, một nụ cười cô đơn cay đắng rất đặc trưng của Hayama Hayato.That expression that he now had was one that I knew fairly well, a lonely bittersweet smile that was characteristic of Hayama Hayato.Nhưng, cuối cùng, ngài biết khá rõ- nó thực sự vẫn chỉ là một ngoại lệ hiếm hoi cho đến khi một vị giáo hoàng khác từ chức.But, in the end, he knows quite well-- it will actually remain a rare exception until another pope resigns.Viết về nhân vật mà bạn nghĩ rằng bạn biết khá rõ, và sau đó, hãy để người này thực hiện một điều gì đó khiến bạn hoàn toàn bất ngờ.Write about a character that you seem to know pretty well, and then let this person do something that completely throws you off guard.Chúng ta có thể biết khá rõ rằng cuộc sống của mình sẽ đơm bông kết trái, mà không cần phải biết bằng cách nào, hay ở đâu, hay khi nào.We can know quite well that our lives will be fruitful, without claiming to know how, or where, or when.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 55, Thời gian: 0.0316

Từng chữ dịch

biếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe awarekhátrạng từquiteprettyfairlyratherverytrạng từclearlytính từclearsuredanh từrogerđại từit biết khá nhiềubiết khách hàng của bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh biết khá rõ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khá Rõ