KHÁ RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÁ RÕ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhá rõquite wellkhá tốtrất tốtkhá rõrất rõkhá ổnrất khákhá nhiềuquá tốtkhá lắmkhá nổipretty wellkhá tốtrất tốtkhá rõkhá ổntốt đẹprất rõcũng khárất khákhá suônkhá giỏipretty clearkhá rõ ràngrất rõ ràngquite clearlykhá rõ ràngkhá rõrất rõ ràngrất rõhoàn toàn rõ ràngvery wellrất tốtrất rõtốt lắmkhá tốtlắmrất giỏicũng rấtthật tốtrõ lắmrất hayis quite clearfairly wellkhá tốtrất tốtkhá rõkhá ổnkhá cũngkhá suôntương đối tốtkhá giỏivery clearlyrất rõ ràngrất rõthật rõ ràngvô cùng rõ ràngkhá rõ ràngrõ lắmrõ ràng lắmquá rõ ràngvery clearrất rõ ràngrõ ràngkhá rõrõ lắmthật rõpretty clearlykhá rõ ràngrất rõrất rõ ràngrather wellclear enoughit's pretty obviousit is fairly clear

Ví dụ về việc sử dụng Khá rõ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rick biết Jason khá rõ.You know Jason very well.Tôi biết khá rõ họ là ai.I know very well who they are.Tôi biết khung cảnh này khá rõ.I know this scenario very well.Anh biết khá rõ điều gì sắp tới.You know very well what is coming next.Niềm kiêu hãnh của Chúa cũng khá rõ.God's promise is very clear.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnguyên nhân không rõsố lượng không rõTôi viết khá rõ trong phần dẫn đề.And i wrote fairly well in Writing section.Tôi còn nhớ chuyến bay đó khá rõ.I remember that flight very well.Chuyện này được thấy khá rõ ở sách Công Vụ.This is seen very clearly in the book of Job.Em nhớ khoảng thời gian đó khá rõ.I remember that period rather well.Mình còn nhớ khá rõ hôm ấy mình buồn thế nào.I remember very clearly how unhappy I was then.Cô đơn là cảm giác mà tôi biết khá rõ.Loneliness is a feeling I know very well.Của Nhật Bản là minh chứng khá rõ cho điều này.Japan are very clear evidence of this fact.Đó là một giấc mơ mà anh nhớ khá rõ.I had a dream that i remember very clearly.Lời giải thích này chắc là khá rõ đối với bất kỳ ai.That ruling is surely clear enough for anyone.Tôi nghe được tiếng người đàn bà khá rõ.And I remember the woman pretty clearly.Tao có thể nhìn thấy nó khá rõ ngay cả trong bóng tối.I could see him pretty well, even in the darkness.Tôi nghĩ những sự việc tôi viết ra đã khá rõ.I am sure what i wrote is very clear.Chúng ta có thể thấy điều này khá rõ ở các ngân hàng nhà nước.You can see this very clearly in British exports.Có lẽ chúng ta đã biết Lời Chúa khá rõ.I thought I knew the Word Of God fairly well.Ta biết khá rõ, vì ta có một người như vậy ở gần mình.I know pretty well, since I have someone like this near me.Đó là khu vực Delaney biết khá rõ.It's a feeling the owner of Delaney's knows very well.Tên anh ta là Marco vàanh ta biết khá rõ nhóm nhỏ của tôi.His name is Marco andhe knows our little group pretty well.Tuy nhiên, kết luận của đoạn viết này là khá rõ.But this final paragraph is clear enough.Tôi có cái nhìn khá rõ về cách mà họ đưa ra quyết định.I have a pretty clear understanding of how their decisions are made.Vậy tôi chỉ nói tới những người tôi biết khá rõ.But, I would only speak to those I knew very well.Chị My sở hữu khuôn mày khá rõ trong lần phun xăm trước đó.My sister owns a pretty clear eyebrow in the previous tattoo spray.Ảnh đã cho tôi cái ấn tượng là ảnh biết cô khá rõ.He gave me the impression he knew you rather well.Chen Lifang nói rằng nội bộ Huawei hiểu khá rõ về vị trí của mình.Chen Lifang says that internally Huawei is quite clear on where it stands.Vậy mà tôi lại có thể nhớ nội dung của trò chơi khá rõ.I can still remember the experience in the playground very clearly.Sự tương đồng này cực kì trực quan vàcó thể nhìn thấy khá rõ.The similarity is extremely intuitive andcan be seen quite clearly.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 323, Thời gian: 0.1124

Xem thêm

khá rõ ràng làit's pretty clearit is quite clearit is quite obviousbiết khá rõknow quite well

Từng chữ dịch

khátrạng từquiteprettyfairlyratherverytrạng từclearlytính từclearsuređại từitđộng từknown S

Từ đồng nghĩa của Khá rõ

rất rõ rất tốt khá tốt quá tốt tốt lắm thật tốt khá ổn lắm rất giỏi rõ lắm rất hay cũng rất giỏi rất kỹ rất ngon rất ổn khá rắc rốikhá rõ ràng là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khá rõ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khá Rõ