Biểu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰w˧˩˧ | ɓiəw˧˩˨ | ɓiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəw˧˩ | ɓiə̰ʔw˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “biểu”- 瓢: biểu, biều
- 覊: biểu, ki, ky
- 䞄: biểu
- 羇: biểu, ki, ky
- 檦: lẫm, biểu
- 莩: biễu, biểu, phù, phu
- 羈: kị, biểu, kỵ, ki, ky, cơ
- 婊: biểu
- 殍: biễu, thánh, biểu
- 錶: biểu
- 裱: phiếu, biểu
- 鰾: phiếu, biểu, phiêu
- 俵: biểu, biếu, biều
- 表: biểu
- 㯹: biểu
- 飈: biểu
- 飚: biểu
- 㧼: biểu
- 脿: biểu
- 褾: biểu
Phồn thể
[sửa]- 表: biểu
- 婊: biểu
- 俵: biểu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 檦: biểu
- 莩: bẽo, phu, bệu, bễu, bêu, biểu
- 表: veo, bẻo, bẹo, bíu, vếu, vẹo, biểu
- 婊: biểu
- 殍: bẽo, biểu
- 裱: biếu, phiếu, bíu, biểu, víu
- 𠶓: bĩu, bẻo, biếu, vèo, bảo, véo, biểu
- 俵: biếu, biểu
- 鳔: bào, biểu
- 錶: biểu
- 鰾: phiêu, phiếu, bào, sặt, biểu
- 脿: béo, biểu
- 褾: biểu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- biêu
- biếu
Danh từ
[sửa]biểu
- Bảng ghi hạng mục, số hiệu hay những thông số khác. Lập biểu. Biểu thuế.
- Bài văn của thần dân dâng lên vua để chúc mừng, tạ ơn hoặc bày tỏ nguyện vọng, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu. Dâng biểu. Biểu trần tình. Sớ biểu.
Động từ
[sửa]biểu
- (Địa phương) Bảo. Ba đã biểu rồi mà con không chịu nghe lời. Thằng kia, ra đây tao biểu!
Tham khảo
[sửa]- "biểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Sớ Biểu âm
-
Biểu âm
-
Biểu Âm, Trạng... - Cài Đặt Phần Mềm Viết Sớ | Facebook
-
Phần Mềm Viết Sớ Hán Nôm - * Bộ Sớ Âm Gồm - Facebook
-
Sớ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Biểu âm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sớ Điệp Chữ Việt Âm Hán Văn - Tu Viện Quảng Đức
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Văn Sớ, điệp, Biểu, Trạng, Hịch… Khoa Cúng … St P1
-
Trang 5 — Các Phương Thức Biểu âm Trong Cấu Trúc Chữ Nôm Việt ...
-
Tra Từ: 表 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Hán Việt Nhìn Từ Góc độ Lịch Sử