Sớ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˥ | ʂə̰ː˩˧ | ʂəː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˩˩ | ʂə̰ː˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “sớ”- 䕓: sát, sớ
- 疏: sơ, sớ
- 䕟: sớ
- 𤕟: sơ, sớ
- 疎: sơ, sớ
Phồn thể
[sửa]- 疏: sơ, sớ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 所: so, sớ, sở, thửa, sửa, sỡ, thuở
- 䟽: sớ
- 疏: sơ, sớ, sờ, xơ, sưa, xờ, thưa
- 疎: sơ, sớ, sờ, thư, thơ, xơ, sưa, xờ, thưa, sưởi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sỏ
- so
- sô
- sổ
- số
- sờ
- sợ
- sò
- sọ
- sồ
- sỗ
- sơ
- sở
Danh từ
[sửa]sớ
- Tờ trình dâng lên vua để báo cáo, cầu xin điều gì. Dâng sớ tâu vua. Sớ biểu. Sớ tấu. Tấu sớ.
- Tờ giấy viết lời cầu xin thần thánh phù hộ, đọc khi cúng tế. Đọc sớ. Đốt sớ.
Tham khảo
[sửa]- "sớ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Sớ Biểu âm
-
Biểu âm
-
Biểu Âm, Trạng... - Cài Đặt Phần Mềm Viết Sớ | Facebook
-
Phần Mềm Viết Sớ Hán Nôm - * Bộ Sớ Âm Gồm - Facebook
-
Biểu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Biểu âm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sớ Điệp Chữ Việt Âm Hán Văn - Tu Viện Quảng Đức
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Văn Sớ, điệp, Biểu, Trạng, Hịch… Khoa Cúng … St P1
-
Trang 5 — Các Phương Thức Biểu âm Trong Cấu Trúc Chữ Nôm Việt ...
-
Tra Từ: 表 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Hán Việt Nhìn Từ Góc độ Lịch Sử