BÌNH XỊT CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÌNH XỊT CÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bình xịt cóaerosols have

Ví dụ về việc sử dụng Bình xịt có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cũng thích thực tế là bình xịt có mũi khá mỏng và dài.I also like the fact that the sprayer has a rather thin and long nose.Bình xịt có xu hướng lắng trên bề mặt, vì vậy trước khi sử dụng, bạn cần.Aerosols have the property of settling on surfaces, so before using it is necessary.Nhưng không giống như hàng hóa bình thường, thuốc trừ sâu Bình xịt có một chất độc nhất định, chẳng hạn như không chú ý đến, dễ gây nguy hiểm cho sức khoẻ của gia đình và trẻ em.But unlike ordinary commodities, insecticidal aerosol has a certain toxicity, such as do not pay attention to, easy to endangering the health of the family and children.Nhưng thuốc xịt và bình xịt có những vùng ứng dụng đặc trưng riêng của họ, và biết những chi tiết cụ thể của họ, không khó để đưa ra lựa chọn đúng đắn.But sprays and aerosols have their own characteristic areas of application, and knowing their specifics, it is not at all difficult to make the right choice.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 446, Thời gian: 0.2245

Từng chữ dịch

bìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvesselxịtdanh từsprayaerosolsspritzspraysxịttính từsparyđộng từhavecanthere aretrạng từyes bình xăngbình yên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bình xịt có English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bình Xịt Tiếng Anh Là Gì