BÌNH XỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÌNH XỊT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbình xịtaerosolbình xịtkhí dungbình phunsol khíphun khíthuốc xịtsprayphunxịtvaporizersbình xịtvapethe inhalerống hítbình xịtthuốc hítinhaleraerosolsbình xịtkhí dungbình phunsol khíphun khíthuốc xịtspraysphunxịtwhipperbình xịt

Ví dụ về việc sử dụng Bình xịt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bình Xịt Kem Inox 1L.Cream Whipper Inox 1L.Tưới cổ họng bằng bình xịt.Irrigate the throat with a spray bottle.Bình Xịt Kem Aluminum 0.5 L.Cream Whipper Aluminum 0.5L.Rót hỗn hợp vào bình xịt.[ 8].Place the mixture into a spray bottle.[8].Bình xịt hơi cay, chùy, dao bấm.Pepper spray, Mace, switchblades.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchai xịtxịt nước sơn xịtSử dụng với danh từbình xịtỞ dạng bình xịt, rất tiện lợi.In the form of an aerosol, very convenient.Bình xịt cho mục đích phòng vệ cá nhân;Sprays for personal defence purposes;Sản xuất bình xịt hơn 36 năm.Manufacturing sprayers for more than 36 years.Trộn 1 đến 1 với nước trong bình xịt.Mix 1 to 1 with water in a spray bottle.Bình xịt sản xuất cho hơn 36 năm.Manufacturing sprayers for more than 36 years.Máy phun sương biến thuốc thành bình xịt.Nebulizer turns medicine into an aerosol.Sản xuất bình xịt cho hơn hơn 36 năm.Manufacturing sprayers for more than 36 years.Nắp này che phần cuối của bình xịt.This cap covers the end of the sprayer.Làm Hexasprey dưới dạng bình xịt để sử dụng tại chỗ.Make Hexasprey in the form of an aerosol for local use.Bình xịt phải được giữ thẳng đứng, hướng lên trên.The sprayer should be kept strictly vertically, upward tip.Cho dấm vào bình xịt mà không pha loãng với nước.Pour some vinegar into a spray bottle without watering it down.Thuốc thành phẩm phun thuốc ra khỏi bình xịt.The finished drug spray pet out of the spray.Cậu nghĩ bình xịt hen có thể dùng làm" gậy" được không?You think an asthma inhaler could be used as a sex toy?( thiết bị chuyểnđổi thuốc dạng lỏng thành bình xịt).(devices that convert a liquid drug into an aerosol).Nhấn vành rộng của bình xịt một lần cho đến khi nó dừng lại.Press the wide rim of the sprayer once until it stops.Trước khi bắt đầu một hoạt động phun, rửa sạch bình xịt;Before a spraying operation is started, rinse out the sprayer;Sản xuất và bình xịt nước hoa xuất khẩu trên 36 năm.Manufacturing and exporting perfume sprayers for over 36 years.Có rất nhiều người thích sử dụng bình xịt với nicotine.There are a lot of people who prefer using vaporizers with nicotine.Ngày mai tôi sẽ mua bình xịt Raptor, gel, bột và velcro.Tomorrow I will buy a spray Raptor, gels, powder and Velcro.Những người làmviệc trong ba giờ với bóng bay và bình xịt đặc biệt.The guys worked for three hours with special balloons and sprayers.Bạn đang tìm kiếm một bình xịt hay bình xịt từ rệp?Looking for a spray or an aerosol from bedbugs?Trả lại bình xịt để container chống trẻ sau mỗi lần sử dụng.Return the spray bottle to the child-resistant container after each use.Xịt nho từ bình xịt, bình xịt..Spray currants from a spray bottle, spray bottle..Một số bình xịt có thể tạo ra một lượng độc tố đáng kể như formaldehyd.Some vaporizers can generate significant amounts of toxins such as formaldehyde.Khi được sử dụng trong bình xịt, nó xua đuổi muỗi, ruồi và côn trùng khác.When it is used in vaporizers, it drives away mosquitoes, flies, and other insects.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 810, Thời gian: 0.0275

Từng chữ dịch

bìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvesselxịtdanh từsprayaerosolsspritzspraysxịttính từspary S

Từ đồng nghĩa của Bình xịt

phun aerosol spray khí dung sol khí bình xăngbình yên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bình xịt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bình Xịt Tiếng Anh Là Gì