Nghĩa Của Từ : Spray | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: spray Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
spray | * danh từ - cành nhỏ (có hoa) =a spray of peach-tree+ cành đào - cành thoa =a spray of diamonds+ cành thoa kim cương - bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...) - chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - cái tung ra như bụi nước =a spray of fireworks+ pháo hoa tung ra * ngoại động từ - bơm, phun (thuốc trừ sâu...) |
English | Vietnamese |
spray | bình phun ; bơm ; bị phun hơi ; bọt sóng ; dọa ma anh thôi ; keo xịt ; lỏng được bơm ; nước tiểu ; phun ; ra ; thuốc ; xi ̣ t no ; xi ̣ t no ́ ; xịt muỗi ; xịt thứ ; xịt ; |
spray | bình phun ; bơm ; bị phun hơi ; bọt sóng ; dọa ma anh thôi ; keo xịt ; lỏng được bơm ; nước tiểu ; phun ; ra ; thuốc ; xi ̣ t ; xịt muỗi ; xịt thứ ; xịt ; |
English | English |
spray; spraying | a quantity of small objects flying through the air |
spray; atomiser; atomizer; nebuliser; nebulizer; sprayer | a dispenser that turns a liquid (such as perfume) into a fine mist |
English | Vietnamese |
spray | * danh từ - cành nhỏ (có hoa) =a spray of peach-tree+ cành đào - cành thoa =a spray of diamonds+ cành thoa kim cương - bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...) - chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - cái tung ra như bụi nước =a spray of fireworks+ pháo hoa tung ra * ngoại động từ - bơm, phun (thuốc trừ sâu...) |
spray-drain | * danh từ - mương, máng (ở cánh đồng) |
spray-gun | * danh từ - ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...) |
fly-spray | * danh từ - thuốc phun diệt ruồi |
spray-painting | * danh từ - sự phun sơn |
spraying | * danh từ - sụ phun = metal spraying+sự phun kim loại |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Bình Xịt Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Xịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÌNH XỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bình Xịt Côn Trùng Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
'bình Xịt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÌNH XỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÌNH XỊT CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÌNH XỊT - Translation In English
-
Bình Xịt Hơi Cay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bình Phun Thuốc Trừ Sâu Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Xịt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Results For Chai Xịt Phòng Translation From Vietnamese To English
-
TỪ VỰNG NHÀ VÀ VƯỜN... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Xịt Khoáng Là Gì? Công Dụng Của Xịt Khoáng Trong Dưỡng Da & Làm ...