Bĩu Môi Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- lợn cấn Tiếng Việt là gì?
- khương thang Tiếng Việt là gì?
- lộp độp Tiếng Việt là gì?
- nghễu nghện Tiếng Việt là gì?
- Bình Nghĩa Tiếng Việt là gì?
- sục Tiếng Việt là gì?
- quáng Tiếng Việt là gì?
- thè lè Tiếng Việt là gì?
- bê trễ Tiếng Việt là gì?
- phương tiện Tiếng Việt là gì?
- im ắng Tiếng Việt là gì?
- khả thi Tiếng Việt là gì?
- nhiều chuyện Tiếng Việt là gì?
- tiên cảnh Tiếng Việt là gì?
- khí hiếm Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bĩu môi trong Tiếng Việt
bĩu môi có nghĩa là: - đgt. Như Bĩu: Hễ nói đến việc gả chồng là nó bĩu môi; một cái bĩu môi kín đáo in trên mép dày của người thiếu nữ (NgHTưởng).
Đây là cách dùng bĩu môi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bĩu môi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bĩu Môi
-
Từ Điển - Từ Bĩu Môi Có ý Nghĩa Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bĩu Môi" - Là Gì?
-
Bĩu Môi Nghĩa Là Gì?
-
'bĩu Môi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bĩu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bĩu Môi - Wiktionary Tiếng Việt
-
HÀNH VI BĨU MÔI... - Học Ngôn Ngữ Cơ Thể - Body Language
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bĩu Môi Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
CÁI BĨU MÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - Gauday
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Người đang Bĩu Môi Emoji | EmojiAll
-
Bĩu Môi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...