Bĩu Môi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓiʔiw˧˥ moj˧˧ | ɓiw˧˩˨ moj˧˥ | ɓiw˨˩˦ moj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓḭw˩˧ moj˧˥ | ɓiw˧˩ moj˧˥ | ɓḭw˨˨ moj˧˥˧ | |
Động từ
[sửa]bĩu môi
- Như bĩu. Hễ nói đến việc gả chồng là nó bĩu môi. Một cái bĩu môi kín đáo in trên mép dày của người thiếu nữ. (Nguyễn Huy Tưởng)
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bĩu môi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bĩu Môi
-
Từ Điển - Từ Bĩu Môi Có ý Nghĩa Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bĩu Môi" - Là Gì?
-
Bĩu Môi Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Bĩu Môi Nghĩa Là Gì?
-
'bĩu Môi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bĩu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
HÀNH VI BĨU MÔI... - Học Ngôn Ngữ Cơ Thể - Body Language
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bĩu Môi Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
CÁI BĨU MÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây - Gauday
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Người đang Bĩu Môi Emoji | EmojiAll
-
Bĩu Môi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...