Blanket - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈblæŋ.kət/
Từ khóa » đắp Mền Tiếng Anh
-
Glosbe - đắp Chăn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Mền đắp In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẮP CHĂN In English Translation - Tr-ex
-
đắp Chăn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Results For Bạn đắp Chăn Translation From Vietnamese To English
-
Mền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ (Bedroom)
-
Cái Chăn Tiếng Anh Là Gì ? Đắp Chăn In English Translation
-
Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa - FindZon
-
Cái Mền Chăn Tiếng Anh Là Gì