ĐẮP CHĂN In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ĐẮP CHĂN " in English? Nounđắp chăn
blanket
chănmềncái mềntấm mềnphủ kínmột tấm chănchiếc khănput a blanket
đắp chăn
{-}
Style/topic:
I am making a blanket.Đắp chăn lên chân cô ấy.
Put a blanket on her leg.Tôi đang đắp chăn.
I'm making one blanket.Người đắp chăn lại cho tôi.
Give me the blanket back.Cẩn thận đắp chăn.
Be careful with the blanket.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđắp mặt nạ đắp chăn thuốc đắpUsage with verbscố gắng bù đắpnhằm bù đắpmuốn bù đắpKhông đắp chăn điện.
Without her electric blanket.Đắp chăn này và nghỉ ngơi.".
Take this blanket and rest.".Một bà mẹ ngớ ngẩn nghĩ rằng con mình lạnh, muốn đắp chăn cho con.
Silly Mom thinks her baby looks cold, wants to put a blanket over the baby.Bước 5: Đắp chăn nóng kết hợp ấn huyệt đạo.
Step 5: Hot blanket combination pressure points.Vì gió lạnh quá mạnh, Olsen dừng lại, đắp chăn cho từng chú chó.
Because of the severe wind chill, Olsen stopped, putting blankets on each dog.Tôi được đắp chăn ấm cả đêm, còn các ông ngồi lạnh trên ghế.
I have been warm under a coverlet all night, and you cold in your chairs.Tôi cởi giầy và tôi nằm xuống đắp chăn và tôi nhắm mắt lại và tôi thiếp đi.
I take off my shoes and I lie under the blankets and I close my eyes and I fall asleep.Ban đêm, chúng tôi ngủ sát nhau tới nỗi chẳng bao giờ thấy lạnh,dẫu không đắp chăn.
At night, we slept so close together that we were never cold,even without a blanket.Hãy để bé đắp chăn“ bảo vệ”, gấu bông, búp bê, hoặc một món đò chơi yêu thích khi đi ngủ.
Let your child take a"security" blanket, teddy bear, doll, or favorite toy to bed.Tăng nhạy cảm với cảm giác chạm nhẹ- một vài bệnh nhân, thậm chí đắp chăn mỏng cũng gây đau đớn.
Photosensitivity to touch feel- a few patients even up blanket is painful.Nàng thấy hắn nằm ở trên giường đắp chăn nên không thể nhìn rõ được tình trạng của hắn.
Actually she found him in bed covered up with blankets so she should not notice his wound.Rồi bà giũ gối cho con,đặt con vào trong nôi và đắp chăn cho con.
Then she shook out its little pillow,put the child back again, and covered it with the coverlet.Nhiều bác sĩ có kinh nghiệm đắp chăn cho mèo, giúp con vật không liếm vết thương.
Many experienced doctors put a blanket on the cat, which prevents the animal from licking the wound.Vì ở trong này có thể đốt củi trong bụng quả bầu,giữ ấm suốt đêm để ngủ mà không cần đắp chăn.
Because in this room can burn some wood in the gourd,keep warm all night to sleep without blankets.Khi nó trở lại giường vì một số lý do, nó không thể đắp chăn cho mình vì vậy tôi đắp chăn cho nó.
When he returns to bed for some reason he cannot put a blanket on himself so I put a blanket on him.Tôi nhớ mình đã ngủ trên một chiếc giường kim loại trong một căn phòng lạnh lẽo bên cạnh không có quần áo,cầu xin nhân viên đắp chăn.
I remember sleeping on a metal bed in a cold room with next to no clothes on,begging the officer for a blanket.Và khi đêm về,dù là đang giữa mùa hè bạn cũng phải đắp chăn đi ngủ đấy- cảm giác Đông về.
And when the night comes,even in the midst of summer you have to go to bed with a blanket- feeling like the winter is coming.Julia cho biết trong vài đêm đầu tiên, bà đắp chăn lên mắt để chặn ánh sáng, nhưng người bảo vệ kéo nó xuống.
Julia says the first few nights, she put a blanket over her eyes to block the light, but the guard pulled it down.Olsen bị đẩy bay khỏi đường mòn vàbị tê cóng nghiêm trọng trong tay khi đắp chăn cho những chú chó của mình.
Olsen was blown off the trail,and suffered severe frostbite in his hands while putting blankets on his dogs.Em không thể xa anh vì mỗi đêm em phải thức dậy đắp chăn cho anh để sáng hôm sau anh không bao giờ bị lạnh và đau bụng.
I can not away from him every night because I woke up to him to blanket the next morning I never get cold, and abdominal pain.Giống ngựa này rất phù hợp với điều kiện lạnh tại Scandanivia, và nó có thể phát triển một lượng lớn lông mùa đông,do đó ít có nhu cầu đắp chăn vào mùa đông.
It is well suited for the cold conditions in Scandanivia, and it can develop large amounts of winter hair,having less need for blankets in winter.Nếu phải làm việc ngoài giờ,vui lòng mặc thêm quần áo hoặc đắp chăn để tránh bị lạnh do nhiệt độ bên ngoài và tránh gây rắc rối cho cơ thể.
If you have to work overtime,please add clothes or cover a blanket to avoid catching cold due to outside temperature and avoid getting trouble for your body.Đoạn video từ bộ cấp cứu địa phương cho thấy một nhân viên cứuhộ đã gỡ đứa bé mặc vớ màu hồng và đắp chăn xung quanh nó trước khi bắt đầu chạy về phía xe cứu thương.
Video footage from the local emergency ministry showed a rescue workerremoving the baby dressed in pink socks and putting a blanket around him before he starts running towards an ambulance.Display more examples
Results: 28, Time: 0.0229 ![]()
đắpđắp lên

Vietnamese-English
đắp chăn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Đắp chăn in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đắpverbapplycovermakebuiltđắpup forchănnounblanketanimalquiltshepherdduvetTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đắp Mền Tiếng Anh
-
Glosbe - đắp Chăn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Mền đắp In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đắp Chăn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Results For Bạn đắp Chăn Translation From Vietnamese To English
-
Mền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ (Bedroom)
-
Cái Chăn Tiếng Anh Là Gì ? Đắp Chăn In English Translation
-
Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa - FindZon
-
Blanket - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Mền Chăn Tiếng Anh Là Gì