Blinking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ blinking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | blinking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ blinkingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
blinking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blinking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blinking tiếng Anh nghĩa là gì.
blinking- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy ()blink /bliɳk/* danh từ- cái nháy mắt, cái chớp mắt- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng!on the blink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn- hấp hối, sắp chết- say khướt, say bí tỉ* nội động từ- nháy mắt, chớp mắt- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)- bật đèn, nhấp nháy- nhắm mắt lam ngơ=to blink at someone's fault+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai* nội động từ- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh=to blink the facts+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật=to blink the question+ lẩn tránh vấn đềblink- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)blink- (vật lí) màng chắn
Thuật ngữ liên quan tới blinking
- park tiếng Anh là gì?
- chilify tiếng Anh là gì?
- plasmodia tiếng Anh là gì?
- irredentism tiếng Anh là gì?
- brand tiếng Anh là gì?
- subtract tiếng Anh là gì?
- flash memory tiếng Anh là gì?
- floras tiếng Anh là gì?
- unprecise tiếng Anh là gì?
- leek tiếng Anh là gì?
- electron transit time error tiếng Anh là gì?
- routing tiếng Anh là gì?
- viniculturist tiếng Anh là gì?
- disputatiousness tiếng Anh là gì?
- crucifies tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blinking trong tiếng Anh
blinking có nghĩa là: blinking- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy ()blink /bliɳk/* danh từ- cái nháy mắt, cái chớp mắt- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng!on the blink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn- hấp hối, sắp chết- say khướt, say bí tỉ* nội động từ- nháy mắt, chớp mắt- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)- bật đèn, nhấp nháy- nhắm mắt lam ngơ=to blink at someone's fault+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai* nội động từ- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh=to blink the facts+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật=to blink the question+ lẩn tránh vấn đềblink- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)blink- (vật lí) màng chắn
Đây là cách dùng blinking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blinking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
blinking- (Tech) chớp tắt tiếng Anh là gì? nhấp nháy ()blink /bliɳk/* danh từ- cái nháy mắt tiếng Anh là gì? cái chớp mắt- ánh lửa chập chờn tiếng Anh là gì? ánh lửa lung linh tiếng Anh là gì? ánh sáng nhấp nháy- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)- (nghĩa bóng) cái nhìn qua tiếng Anh là gì? cái nhìn thoáng!on the blink- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) trong tình trạng xấu tiếng Anh là gì? trong tình trạng rối loạn lộn xộn- hấp hối tiếng Anh là gì? sắp chết- say khướt tiếng Anh là gì? say bí tỉ* nội động từ- nháy mắt tiếng Anh là gì? chớp mắt- chập chờn tiếng Anh là gì? lung linh tiếng Anh là gì? nhấp nháy (ánh sáng)- bật đèn tiếng Anh là gì? nhấp nháy- nhắm mắt lam ngơ=to blink at someone's fault+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai* nội động từ- nháy tiếng Anh là gì? chớp (mắt) tiếng Anh là gì? bật (đèn) nhấp nháy- nhắm mắt trước (vấn đề) tiếng Anh là gì? tránh tiếng Anh là gì? lẩn tránh=to blink the facts+ không thấy sự thật tiếng Anh là gì? nhắm mắt trước sự thật=to blink the question+ lẩn tránh vấn đềblink- (Tech) chớp tắt tiếng Anh là gì? nhấp nháy (đ)blink- (vật lí) màng chắn
Từ khóa » Bóng đèn Chập Chờn Tiếng Anh Là Gì
-
Bóng đèn Chập Chờn Dịch
-
Chập Chờn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Chập Chờn In English - Glosbe Dictionary
-
CHẬP CHỜN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'chập Chờn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chập Chờn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đèn Chập Chờn Nguyên Nhân, Tác Hại Và Cách Khắc Phục Như Thế Nào?
-
Mạng Chập Chờn Tiếng Anh Là Gì - Mua Trâu
-
Những Hiểm Họa Từ Bóng Đèn Chập Chờn - Antshome
-
Bóng đèn Led Bị Nhấp Nháy Nguyên Nhân Do đâu, Cách Khắc Phục
-
Đèn Led Nhấp Nháy Do đâu? 3 Cách Sửa đèn Led Chớp Nháy Liên Tục
-
Tại Sao đèn LED Sáng Chập Chờn? - VnExpress
-
Cách Khắc Phục Hiện Tượng Bóng đèn Bị Chập Chờn
-
Làm Gì Khi đèn Tủ Lạnh Không Sáng? - Điện Máy Chợ Lớn