CHẬP CHỜN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHẬP CHỜN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từTrạng từchập chờnflickeringnhấp nháychập chờnánh sángspottyđốmchập chờnchắp vákhông chính xácfitfullychập chờnare patchylà chắp váchập chờnđược chắp váflickerednhấp nháychập chờnánh sángflickersnhấp nháychập chờnánh sáng

Ví dụ về việc sử dụng Chập chờn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, tín hiệu vẫn có thể chập chờn.However, the signal can still be patchy.Khi nó chập chờn, thì một giọng nói phát ra từ đó.As it flickered, a voice came from it.Anh nghĩ tới O' Brien nhiều hơn,với một tia hy vọng chập chờn.He thought oftener of O'Brien, with a flickering hope.Mỗi khi ngọn đuốc chập chờn, cái bóng của Weed lại nhảy múa uốn lượn.Whenever the torch flickered, Weed's shadow danced around violently.Bạn đã thắng 3 màn sử dụng Tấm vải khéo léo. Né tránh chập chờn~.Cleared 3 scenes using the Nimble Cloth. Evade flutteringly~.Ánh nến chập chờn rọi vào hai quách- cả hai đều bị cướp bóc và trống rỗng!Flickering candlelight fell on two sarcophagi- both plundered and empty!Chất lượng cũng sẽ tự động điều chỉnh nếu kết nối của bạn chập chờn.The quality will also adjust automatically if your connection is spotty.Những tư tưởng chập chờn của anh đã tưởng tượng Chúa Giêxu đang tái lâm, chỉ để anh ở lại phía sau.His fitful thoughts had imagined Jesus coming again, only to leave him behind.Em lấy hồ sơ nhân viên SCPD bằng máytính tại Palmer Tech vì máy chúng ta bị chập chờn.I pulled her SCPD personnel fileusing my computer at Palmer Tech since ours is fritzing.Chúa Con được sinh ra,giống như một ánh sáng nhỏ chập chờn trong cái lạnh lùng và tăm tối của màn đêm.The Son is born, like a small light flickering in the cold and darkness of the night.".Cả đêm nàng ngủ chập chờn, và luôn có vẻ rất sợ giấc ngủ, và nàng trở nên yếu hơn khi tỉnh dậy.All last night she slept fitfully, being always afraid to sleep, and something weaker when she woke from it.Như Ben Watson từng nói, tác phẩm của Xenakis là“một mảnh vỡ xa lạ, chập chờn trong trái tim phương Tây”.As Ben Watson has put it,Xenakis's work is“an alien shard, glimmering in the heart of the West”.Các giấc mơ về nó quá tội lỗi, quá chập chờn, khiến Hazel cảm giác bản thân mình đang mất kiểm soát với hiện thực.Its dreams were so malicious, so fitful, that Hazel felt herself losing her grip on reality.Chúng lang thang đó đây, một cách chậm rãi, như những đốm sáng chập chờn trên những đầm lầy ban đêm, tìm kiếm ta.They wander here and there, slowly, dim lights flickering in the marshes at night, looking for us.Khi vòng tròn ma pháp chập chờn, một lượng khá lớn ma thuật đã hội tụ lại phía trên nó, không gian dường như cong lại.When the magic circle flickered, an enormous amount of magic gathered above it, and space seemed to warp.Ngược lại, tríhuệ hiểu biết thông minh nhỏ bé của ta lại yếu như ánh sáng chập chờn của một cây đèn cầy nhỏ bé.By contrast,our small intellectual knowledge-wisdom is as weak as the light of a flickering little candle.Zoom thậm chí còn có thể vận hành khi bị mất đi 40% dữ liệu, vì vậyvẫn hoạt động khi mạng Internet bị chậm hay chập chờn.Zoom could operate even at 40% data loss,so it would still work on a spotty or slow internet connection.Chúng vang lên chập chờn như một loại dấu hiệu, nhưng sau một lúc thì những tiếng gõ tắt hẳn và không còn nghe thấy lại nữa.They sounded disquietingly like signals of some sort; but after a while the knocking died away and was not heard again.Tự động lưu dữ liệu ECU đã truy cập và phân tích sự cố dựa trên dữ liệuđã lưu ngay cả với những sự cố có nguyên nhân chập chờn.Autosave data l ECU has access and analyze the problem based on thestored data even with the incidents that cause flicker.Khu vực này còn có wifi miễn phí phục vụ du khách truy cập internet nhưngrất chập chờn, có những lúc thường xuyên bị nghẽn mạng.The area also has free wifi for visitors to access the internet butit is very flickering, there are often times congestion.Toàn bộ hồ nước soda dưa chập chờn như màn hình khổng lồ và nó hiển thị một ngã tư có thể được tìm thấy ở bất cứ đâu trong Thành Phố Học Viện.The entire melon soda lake flickered like a giant screen and it displayed the kind of intersection found anywhere in Academy City.Hầu hết các buổi sáng khi tỉnh dậy David thường thấy tôi ngủ chập chờn trên sàn cạnh giường anh, rúc trong một đống khăn tắm, như một con chó.Most mornings, David would wake to find me sleeping fitfully on the floor beside his bed, huddled on a pile of bathroom towels, like a dog.Khi ánh sáng chập chờn rồi tắt hẳn“ họ thốt ra những lời điềm báo rợn tóc gáy về những tai họa sẽ giáng xuống sau khi họ đã rời hang!”.As the lights flickered and went out“they uttered blood-curdling prophecies of disaster that would befall soon after they had left the cavern!”.Một hôm tôi tình cờ đánh đổ nước lên cái tạp dề củamình, và tôi trải nó ra để hong khô trước ngọn lửa đang cháy chập chờn trong lò sưởi phòng khách.One day I happened to spill water on my apron,and I spread it out to dry before the fire which was flickering on the sitting-room hearth.Ánh sáng trong đầu đôi lúc chập chờn trong cuộc đời của kẻ thường nhân và trở nên tỏ rạng khi người này bước lên con đường đệ tử.The light within the head flickers at intervals during the life of the average man, and becomes a shining light as he enters upon the path of discipleship.Điều này nghĩa là khi một người cố gắng gọi ai đó trong khu vực nông thôn mà độ phủ sóng chập chờn sẽ nghe nhiều cú đổ chuông và nghĩ rằng bên kia không thể trả lời.This means a person trying to call someone in a rural area with spotty coverage would hear multiple rings and assume the other party was just unable to answer.Google quyết định phát hành trên toàn cầu, ngay cả các thị trường nơi băng thông không phải vấn đề cần lo ngại vì công ty hiểu rằng ai cũng có thể gặp các vấnđề như dung lượng điện thoại hạn chế hay kết nối chập chờn.Google says it decided to launch the app globally, including in markets where bandwidth is not a concern, because it understands that everyone at times canstruggle with problems like limited phone storage or spotty connections.Hai hình dáng khác nằm gần ngọn lửa,- một im lìm,cái kia rên rỉ chập chờn, mỗi lúc này lúc khác lại nhấc đầu của nó lên chầm chậm, rồi lại bỏ nó xuống.Two other figures lay near the fire,- the one motionless,the other groaning fitfully, every now and then raising its head slowly, then dropping it again.Bạn có thể chuyển đổi nó đi nếu bạn đang sử dụng một gói dữ liệu hạn chế nhưng đó là một ý tưởng tuyệt vời cho những người có kết nối Wi-Fi chập chờn và cảm thấy khó chịu vì phải tự kiểm soát nó.You can switch it off if you're on a limited data package butit's a great idea for those who have spotty Wi-Fi connections and get annoyed at having to manually control it.Mẹ tôi vừa mới bế tôi ra khỏi bồn tắm và đang giữ tôi trên đùi thì đột nhiên tôibị thu hút bởi bóng của những chiếc lá đang nhảy múa chập chờn trong ánh nắng đổ xuống sàn nhà bằng phẳng.My mother had just taken me out of the bathtub and was holding me in her lap,when I was suddenly attracted by the flickering shadows of leaves that danced in the sunlight on the smooth floor.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 51, Thời gian: 0.0198

Từng chữ dịch

chậptính từshortchậpdanh từshutterconvolutionchờntính từjankyintermittentromanchờnđộng từswarmingchờnsự liên kếtand S

Từ đồng nghĩa của Chập chờn

nhấp nháy flicker chấp chính quanchấp hành

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chập chờn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bóng đèn Chập Chờn Tiếng Anh Là Gì