"block" Là Gì? Nghĩa Của Từ Block Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[blɔk]

ocụm, khối

o(kỹ thuật) puli

obộ khung kim loại gồm có các ròng rọc, quay quanh một trục chung dùng để kéo thả

ovùng gồm nhiều hợp đồng nhượng địa

olô ở ngoài biển được xác đinh rõ bằng kinh tuyến và vĩ tuyến

opuly, palăng; khối; guốc phanh; vật chưng ngại

§block off : đóng nước vào của các thiết bị bùn khoan

§block out : cắt ra từng đoạn

§asphalt paving block : tấm lắt bằng atphan, gạch lát atphan

§combustion block : gạch chụi lửa

§continental block : khối lục địa

§crown block : bộ puly cố định ở đỉnh tháp khoan

§double block : puly khép, pa lăng khép

§erratic block : khối tảng lang than, đá tảng lang thang

§fall block : ròng rọc động

§fault block : khối đứt gãy

§floor block : ròng rọc dầm tháp khoan

§hoisting block : bộ puly động

§link block : khối liên kết

§lower block : khối thấp, khối lún

§mastic block : khối matít

§overthrust block : khối phủ chờm

§perched block : khối treo

§pulley block : khối ròng rọc động, khối puly

§sheaved block : vòng lắp bi, ổ bi

§snatch block : ròng rọc có móc mở

§standing block : ròng rọc cố định

§stray block : khối lang thang

§sunken block : khối sụt, graben, địa hào

§tackle block : pa lăng, ròng rọc

§thrust block : khối chờm nghịch

§tipped block : khối đu đưa

§travelling block : (địa) khối di chuyển, (địa) khối trôi; (bộ) puly di động

§tubing block : hệ đường ống ngầm; hệ đường ống bơm

§uplifted fault block : khối nâng theo đứt gãy

§upthrown block : khối nâng

§upthrown fault block : khối nâng theo đứt gãy

§block agent : vật liệu phong bế

Vật liệu gồm chất dẻo, bitum, keo hoặc vữa xi măng được bơm xuống giếng đang khai thác cùng với dung dịch xử lý nhằm ngăn ngừa sự hình thành nón nước hoặc xói rãnh.

§block and tackle : bộ puli và palăng (hệ puli)

Hệ thống rong rọc hoặc puli và dây cáp hợp thành một hệ thống dùng để nâng hạ các thiết bị.

§block cement : xi măng khối

Loại xi măng tự nhiên gặp trong đá vôi. Xi măng khối hình thành từ những khối xen kễ của canxit giữa các hạt vụn.

§block diagram : biểu đồ khối

§block guide : bộ điều lái khối

Đường dẫn thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng ở trên thiết bị kan của một tàu nửa ngầm hoặc tàu khoan theo đó khói di chuyển lên và xuống.

§block lease : cụm hợp đồng thuê nhượng

Hợp đồng thuê nhượng đất có dầu và khí bao gồm nhiều hợp đồng cá biệt tạo thành cụm.

§block squeeze : phương pháp trám ép xi măng

§block tree : cột khối

Kiểu cột đúc đặc liền khối thép vững chắc như dạng cây thông lắp bổ trợ trong giếng, trên cột đó các van được vận hành.

§block up : hoàn thành thuê nhượng

§block valve : van khối

Từ khóa » Block Dịch Ra Tiếng Anh