Nghĩa Của Từ : Block | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: block Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
block | * danh từ - khối, tảng, súc (đá, gỗ...) - cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) - khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...) - khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường) - vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ - lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố - bản khắc (để in) - số lớn cổ phần - (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe - (kỹ thuật) puli - (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương) - thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) - (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo - (từ lóng) cái đầu (người) - người đần độn - người nhẫn tâm !chip of the old block - đứa con giống bố như tạc !to be senf to the block - bị xử chém * ngoại động từ - làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận - làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch) =to block the enemy's plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch - (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương) - hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn) - phản đối (dự luật ở nghị viện) - gò vào khuôn (mũ...) - rập chữ nổi (bìa sách, da !to block out (in) - phác ra, vẽ phác =to block out a plan+ phác ra một kế hoạch =to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranh |
English | Vietnamese |
block | bán ; bên khu ; che ; chă ; chă ̣ n ; chận ; chắn ; chặn không cho ; chặn không ; chặn mất ; chặn số ; chặn ; chỗ ; chữ ; các người chăn ; cản ; dãy nhà số ; dãy nhà ; dãy phố ; giam ; gạch ; gỗ ; hạn ; kho ; kho ́ ; khu nhà khối ; khu nhà ; khu phố ; khu vực ; khu ; khóa ; khối tin ; khối ; lô ; lại ; nghẽn ; ngăn chặn ; ngăn ; ngăn được ; nhà khối cách ; nhà khối y ; nhà khối ; nhà ; những khối ; này che ; nơi ; phong tỏa ; phòng giam ; phòng thủ ; qua khu ; rào cản ; sẽ ngăn ; sẽ đỡ ; thôi ; thớt ; trại ; tòa nhà ; tô ́ ng cô ; tô ́ ng cô ̉ ; tải ; tảng ; tỏa ngay ; từng khối ; ánh ; đỡ những ; đỡ ; đỡ được ; |
block | bán ; bên khu ; bít ; che ; chă ; chă ̣ n ; chận ; chắn ; chặn không cho ; chặn không ; chặn mất ; chặn số ; chặn ; chỗ ; chữ ; các người chăn ; có thể khoá ; cản ; dãy nhà số ; dãy nhà ; dãy phố ; giam ; gạch ; gỗ ; hạn ; khoá ; khu nhà khối ; khu nhà ; khu phố ; khu vực ; khu ; khóa ; khối tin ; khối ; nghẽn ; ngăn chặn ; ngăn ; ngăn được ; nhà khối cách ; nhà khối y ; nhà khối ; này che ; nơi ; phong tỏa ; phòng giam ; phòng thủ ; qua khu ; rào cản ; sẽ ngăn ; sẽ đỡ ; thôi ; thể khoá ; thớt ; trại ; tòa nhà ; tòa ; tô ́ ng cô ; tô ́ ng cô ̉ ; tải ; tảng ; tỏa ngay ; từng khối ; ánh ; đoa ; đỡ những ; đỡ ; đỡ được ; |
English | English |
block; city block | a rectangular area in a city surrounded by streets and usually containing several buildings |
block; cube | a three-dimensional shape with six square or rectangular sides |
block; mental block | an inability to remember or think of something you normally can do; often caused by emotional tension |
block; pulley; pulley block; pulley-block | a simple machine consisting of a wheel with a groove in which a rope can run to change the direction or point of application of a force applied to the rope |
block; cylinder block; engine block | a metal casting containing the cylinders and cooling ducts of an engine |
block; blockage; closure; occlusion; stop; stoppage | an obstruction in a pipe or tube |
block; auction block | a platform from which an auctioneer sells |
block; blocking | the act of obstructing or deflecting someone's movements |
block; bar; barricade; block off; block up; blockade; stop | render unsuitable for passage |
block; blockade; embarrass; hinder; obstruct; stymie; stymy | hinder or prevent the progress or accomplishment of |
block; halt; kibosh; stop | stop from happening or developing |
block; jam | interfere with or prevent the reception of signals |
block; obstruct | shut out from view or get in the way so as to hide from sight |
block; choke up; lug; stuff | obstruct |
block; close up; impede; jam; obstruct; obturate; occlude | block passage through |
block; deflect; parry | impede the movement of (an opponent or a ball) |
block; blank out; draw a blank; forget | be unable to remember |
block; freeze; immobilise; immobilize | prohibit the conversion or use of (assets) |
English | Vietnamese |
anvil-block | -block) /'ænvilblɔk/ * danh từ - để đe |
block letter | * danh từ - chữ viết rời nhau (như trong chữ in) |
block-buster | * danh từ - (từ lóng) bom tấn |
block-system | * danh từ - (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường |
chock-a-block | * tính từ - (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm |
drawing-block | * danh từ - sổ lề để vẽ |
horse-block | * danh từ - bệ (để) trèo (lên) ngựa |
monkey-block | * danh từ - ròng rọc xoay |
pillow-block | * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa |
plummer-block | * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì |
shaving-block | * danh từ - cục phèn xoa (sau khi cạo râu) |
slide-block | * danh từ - (kỹ thuật) con trượt |
stumbling-block | * danh từ - vật chướng ngại - hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự |
wood-block | * danh từ - mộc bản |
zinc-block | * danh từ - (ngành in) bản kẽm |
address block | - (Tech) khối địa chỉ |
allocated block | - (Tech) khối được phân định |
begin block | - (Tech) khối bắt đầu |
block address | - (Tech) địa chỉ khối |
block cancel character | - (Tech) ký tự bỏ khối |
block check character | - (Tech) ký tự kiểm khối |
block data | - (Tech) dữ kiện khối |
block device | - (Tech) thiết bị khối |
block diagram | - (Tech) sơ đồ khối |
block gap | - (Tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap |
block ignore character = block cancel character | |
block length | - (Tech) độ dài khối |
block mark | - (Tech) dấu khối |
block nesting | - (Tech) lồng khối |
block parity | - (Tech) giải thuật kiểm toàn khối |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Block Dịch Ra Tiếng Anh
-
Block Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "block" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Giải Thích Block Là Gì? Block Là Gì Trên Facebook Trên Messenger
-
BLOCK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Block - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Block - Wiktionary Tiếng Việt
-
"block" Là Gì? Nghĩa Của Từ Block Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BLOCK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Block Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BLOCK LÀ GÌ? Ý Nghĩa Của Từ Block Hay Dùng Trên Facebook
-
Block Là Gì? Tại Sao Lại Phải Block Facebook Người Khác?
-
Block Là Gì, Nghĩa Là Gì Trên Facebook, Lmht? - Baoasahi
-
Block Là Gì - Giải Thích Trên Facebook Trên Messenger
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'block' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Block Là Gì Tiếng Việt - Thả Rông
-
Block Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan đến Block - Wiki Hỏi Đáp