Block - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

block (số nhiều blocks) /ˈblɑːk/

  1. Khối, tảng, súc (đá, gỗ...).
  2. Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình).
  3. Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả... ).
  4. Khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường).
  5. Vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ.
  6. Lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố.
  7. Khúc đường.
  8. Bản khắc (để in).
  9. Số lớn cổ phần.
  10. (Ngành đường sắt) Đoạn đường; đoàn toa xe.
  11. (Kỹ thuật) Puli.
  12. (Thể dục, thể thao) Sự chặn, sự cản (bóng, đối phương).
  13. Thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện).
  14. (Úc) Đường phố lớn có nhiều người đi dạo.
  15. (Từ lóng) Cái đầu (người).
  16. Người đần độn.
  17. Người nhẫn tâm.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

block ngoại động từ /ˈblɑːk/

  1. Làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chặn, cản trở .
  2. Làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch). to block the enemy's plant — chặn đứng những kế hoạch của địch
  3. (Thể dục, thể thao) Chặn cản (bóng, đối phương).
  4. Hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn).
  5. Phản đối (dự luật ở nghị viện).
  6. Gò vào khuôn (mũ...).
  7. Rập chữ nổi (bìa sách, da).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa] block
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to block
Phân từ hiện tại blocking
Phân từ quá khứ blocked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại block block hoặc blockest¹ blocks hoặc blocketh¹ block block block
Quá khứ blocked blocked hoặc blockedst¹ blocked blocked blocked blocked
Tương lai will/shall² block will/shall block hoặc wilt/shalt¹ block will/shall block will/shall block will/shall block will/shall block
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại block block hoặc blockest¹ block block block block
Quá khứ blocked blocked blocked blocked blocked blocked
Tương lai were to block hoặc should block were to block hoặc should block were to block hoặc should block were to block hoặc should block were to block hoặc should block were to block hoặc should block
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại block let’s block block
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "block", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=block&oldid=2037953” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Block Dịch Ra Tiếng Anh