BLUE GRANITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BLUE GRANITE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bluː 'grænit]blue granite [bluː 'grænit] xanh graniteblue granite

Ví dụ về việc sử dụng Blue granite trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bahama Blue Granite is a South Indian Granite..Bahama xanh Granite là một miền Nam Ấn Độ Granite..The River Blue marble is sometimes also called River Blue Granite.Sông xanh đá cẩm thạch đôi khi còn gọi là sông xanh Granite.The Memorials of Bahama Blue Granite are a very popular choice.Các Đài kỷ niệm của Bahama xanh Granite là một lựa chọn rất phổ biến.We make slabs andheadstone of Absolute Black Granite and Bahama Blue Granite.Chúng tôi làm cho tấm bia mộ vàcủa Absolute Đen Granite và Bahama xanh Granite.The Bahama Blue Granite is one of the most popular choices for making Kitchen Countertops as well as the headstone.Các Bahama xanh Granite là một trong những lựa chọn phổ biến nhất để làm bếp Mặt bàn cũng như các bia mộ.We also make tiles of 18″x18″ and400mm x 400mm calibrated tiles in Lavender Blue Granite with thickness of 20 mm and 10 mm.Chúng tôi cũng làm gạchcủa 18" x18" và 400mm x 400mm gạch cỡ tại Lavender xanh Granite với độ dày của 20 mm và 10 mm.However for applications that use high-end luxurious stones like onyx marble or sky blue granite, there are potential benefits and savings as the usage of the more costly raw material is greatly reduced.Tuy nhiên đối với các ứng dụng sử dụng đá cao cấp sang trọng như đá cẩm thạch onyx hoặc đá granite xanh trên bầu trời, có những lợi ích và tiết kiệm tiềm năng khi việc sử dụng nguyên liệu thô đắt tiền hơn được giảm đáng kể. Kết quả: 7, Thời gian: 0.0841

Blue granite trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng indonesia - granit biru
  • Người pháp - granit bleu
  • Tiếng đức - blauer granit
  • Hà lan - blauwe graniet
  • Tiếng ả rập - الجرانيت الأزرق
  • Tiếng nhật - 青い花崗岩の
  • Tiếng do thái - כחול גרניט
  • Đánh bóng - niebieski granitowe
  • Bồ đào nha - granito azul
  • Người ý - blu granito

Từng chữ dịch

bluetính từxanhbluedanh từbluelambluemàu xanh dươngmàu xanh lamgraniteđá granitđá hoa cươnggranitedanh từgranite blue frontiersblue glass

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blue granite English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blue