Nghĩa Của Từ : Blue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: blue Best translation match:
English Vietnamese
blue * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Probably related with:
English Vietnamese
blue ban nhạc blue ; biue ; biển xanh ; buồn ; bãi ; bất ngờ ; bầu trời xanh ; chiếc xe màu xanh ; con màu xanh ; các cô gái ; có màu xanh ; của màu xanh ; của ; da trời ; da xanh ; dương xanh ; dương ; hòa ; lam ; lại tím ; ma ̀ u xanh da trơ ; ma ̀ u xanh da trơ ̀ ; ma ̀ u xanh dương ; ma ̀ u xanh ; màu lam ; màu xang ; màu xanh của biển cả ; màu xanh của biển ; màu xanh của ; màu xanh da trời ; màu xanh dương ; màu xanh kia ; màu xanh lam ; màu xanh này ; màu xanh nước biển ; màu xanh ; màu xanh đây ; màu xanh ấy ; màu ; màu điều xanh ; mầu xanh ; mực xanh ; nhóm blue ; nhầm ; nó ; nổi ; ràng ; thanh ; thiên ; thật buồn ; trong ; tái ; tím ; u xanh ; váy xanh ; vừa xanh của ; xanh biển ; xanh của quốc kỳ ; xanh da trời ; xanh dương ; xanh kia ; xanh lam ; xanh làm ; xanh lục ; xanh nào ; xanh nước biển ; xanh thật ; xanh trong ; xanh tái ; xanh xanh như ; xanh xanh ; xanh ; xanh đậm ; xanh ấy ; ánh sáng màu xanh ; áo xanh ; điều xanh ; đường ; đồ xanh ; đội xanh ; ̀ blue ;
blue ban nhạc blue ; biue ; biển xanh ; buồn ; bất ngờ ; bầu trời xanh ; chiếc xe màu xanh ; con màu xanh ; cuô ; các cô gái ; có màu xanh ; của màu xanh ; da trời ; da xanh ; dương xanh ; dương ; hòa ; kì ; lam ; lại tím ; ma ̀ u xanh dương ; ma ̀ u xanh ; màu lam ; màu xang ; màu xanh của biển cả ; màu xanh của biển ; màu xanh của ; màu xanh da trời ; màu xanh dương ; màu xanh kia ; màu xanh lam ; màu xanh này ; màu xanh nước biển ; màu xanh ; màu xanh đây ; màu xanh ấy ; màu ; màu điều xanh ; mầu xanh ; mực xanh ; ngang ; ngờ ; nhóm blue ; nhầm ; nó ; nổi ; ràng ; thanh ; thiên ; thật buồn ; trong ; trông ; tái ; tím ; u xanh ; váy xanh ; vừa xanh của ; xanh biển ; xanh của quốc kỳ ; xanh da trời ; xanh dương ; xanh kia ; xanh lam ; xanh làm ; xanh lục ; xanh nào ; xanh nước biển ; xanh thật ; xanh trong ; xanh tái ; xanh xanh như ; xanh xanh ; xanh ; xanh đậm ; xanh ấy ; ánh sáng màu xanh ; ánh ; áo xanh ; điều xanh ; đồ xanh ; đội xanh ; ̀ blue ;
May be synonymous with:
English English
blue; blueness blue color or pigment; resembling the color of the clear sky in the daytime
blue; blue air; blue sky; wild blue yonder the sky as viewed during daylight
blue; blueing; bluing used to whiten laundry or hair or give it a bluish tinge
blue; amobarbital sodium; amytal; blue angel; blue devil the sodium salt of amobarbital that is used as a barbiturate; used as a sedative and a hypnotic
blue; blueish; bluish of the color intermediate between green and violet; having a color similar to that of a clear unclouded sky
blue; depressed; dispirited; down; down in the mouth; downcast; downhearted; gloomy; grim; low; low-spirited filled with melancholy and despondency
blue; blasphemous; profane characterized by profanity or cursing
blue; gamey; gamy; juicy; naughty; racy; risque; spicy suggestive of sexual impropriety
blue; aristocratic; aristocratical; blue-blooded; gentle; patrician belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy
blue; puritanic; puritanical morally rigorous and strict
blue; dark; dingy; disconsolate; dismal; drab; drear; dreary; gloomy; grim; sorry causing dejection
May related with:
English Vietnamese
blue devils * danh từ - (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng
blue disease * danh từ - (y học) chứng xanh tím
blue fear * danh từ - sự sợ xanh mắt
blue funk * danh từ - sự sợ xanh mắt
blue murder * danh từ - like blue murder hết sức mau
blue peter * danh từ - (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo
blue print * danh từ - bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch
blue ribbon * danh từ - (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất - huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh) - giải thưởng cao nhất
blue ruin * danh từ - rượu tồi, rượu gắt
blue vitriol * danh từ - đồng sunfat
blue water * danh từ - biển cả, biển khơi
blue-blood * danh từ - dòng dõi trâm anh thế phiệt
blue-book * danh từ - sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ Mỹ)
blue-pencil * ngoại động từ - đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh - kiểm duyệt
blue-stone * danh từ - đồng sunfat
blue-water school * danh từ - môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình)
blues * danh từ điệu nhảy blu
cordon blue * danh từ - quan to, người tai mắt -(đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất
indigo blue * danh từ - màu xanh chàm
methylene blue * danh từ - xanh metylen
navy blue * danh từ - màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
navy-blue * tính từ - xanh nước biển
oxford blue * danh từ - màu xanh Ôc-phớt, màu xanh da
peacock blue * danh từ - màu biếc cánh trả
powder blue * danh từ - lơ bột (để hơ quần áo) - màu xanh lơ
prussian blue * danh từ - chất xanh Phổ (thuốc màu)
sky-blue * tính từ - xanh da trời * danh từ - màu xanh da trời
spirit blue * danh từ - xanh rượu
steel-blue * danh từ - màu xanh thép * tính từ - màu xanh thép
true-blue * tính từ - trung thành (với đảng...) - giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc * danh từ - người rất trung thành - người kiên trì nguyên tắc
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Blue