Bộ Ấp (邑) – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Ấp_(邑)&oldid=66865344” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
邑 ' (163) | |
---|---|
(162)'辵 (Sước)◄ 「邑」 ►酉 (Dậu)(164) | |
Bảng mã Unicode: 邑 (U+9091) [1] | |
Giải nghĩa: vùng đất, đất sắc phong | |
Bính âm: | yì |
Chú âm phù hiệu: | ㄧˋ |
Wade–Giles: | i4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yap1 |
Việt bính: | jap1 |
Bạch thoại tự: | ip |
Kana: | ユー, オー yū, ō |
Kanji: | 邑 mura (むら) |
Hangul: | 고을 goeul |
Hán-Hàn: | 읍 eup |
Hán-Việt: | ấp |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Ấp, bộ thứ 163 có nghĩa là "ấp" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 350 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Ấp (邑)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Kim văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Ấp (邑)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 邑 阝 |
2 | 邓 |
3 | 邔 邕 邖 邗 邘 邙 邚 邛 邜 邝 |
4 | 邞 邟 邠 邡 邢 那 邤 邥 邦 邧 邨 邩 邩 邫 邬 |
5 | 邭 邮 邯 邰 邱 邲 邳 邴 邵 邶 邷 邸 邹 邺 邻 |
6 | 邼 邽 邾 邿 郀 郁 郂 郃 郄 郅 郆 郇 郈 郉 郊 郋 郌 郍 郎 郏 郐 郑 郓 |
7 | 郒 郔 郕 郖 郗 郘 郙 郚 郛 郜 郝 郞 郟 郠 郡 郢 郣 郤 郥 郦 郧 |
8 | 部 郩 郪 郫 郬 郭 郮 郯 郰 郱 郲 郳 郴 郵 郶 郷 郸 郹 郺 郻 郼 都 |
9 | 郾 郿 鄀 鄁 鄂 鄃 鄄 鄅 鄆 鄇 鄈 鄉 鄊 |
10 | 鄋 鄌 鄍 鄎 鄏 鄐 鄑 鄒 鄓 鄔 鄕 鄖 鄗 |
11 | 鄘 鄙 鄚 鄛 鄜 鄝 鄞 鄟 鄠 鄡 鄢 鄣 鄤 鄥 |
12 | 鄦 鄧 鄨 鄩 鄪 鄫 鄬 鄭 鄮 鄯 鄰 鄱 鄲 |
13 | 鄳 鄴 鄵 鄶 鄷 |
14 | 鄸 鄹 |
15 | 鄺 鄻 鄼 鄽 鄾 |
16 | 鄿 酀 酂 |
17 | 酁 酃 |
18 | 酄 酅 酆 |
19 | 酇 酈 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 9091
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
Từ khóa » Bộ ấp Trong Tiếng Trung
-
Bộ Thủ 163 – 邑 (阝) – Bộ ẤP - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ ẤP 邑 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Ngang Phẩy Cong Móc Và 2 Bộ Phụ Bộ ấp Hay Nhầm Lẫn Trong Hán Tự ...
-
Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Trong Tiếng Trung - Facebook
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
50 Bộ Thủ Thường Dùng Trong Tiếng Hán (Trung) - ToiHocTiengTrung
-
Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Tiếng Trung | Cách đọc & Cách Viết
-
Những Kiến Thức Cơ Bản Về Bộ Sước Trong Tiếng Trung - Edumall Blog
-
60 Bộ Hán Tự - Học Tiếng Nhật Online Miễn Phí - Vnjpclub
-
LÀM SAO MỚI CÓ THỂ NHỚ CHẮC ĐƯỢC CHỮ HÁN
-
214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Đọc, Viết, Ý Nghĩa (bản Mới 2022)
-
Bài 4: 214 Bộ Thủ Trong Tiếng Trung - Cách Học Chữ Hán Nhanh Nhất
-
TRỌN BỘ 214 BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG - Du Học - Qtedu