Bộ Bạch (白) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Bạch (白).
Tra 白 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 白 | ||
|---|---|---|
| ||
| 白 (U+767D) "trắng" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | bái | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄅㄞˊ | |
| Wade–Giles: | pai2 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baak6 | |
| Việt bính: | baak6 | |
| Bạch thoại tự: | pe̍k | |
| Kana Tiếng Nhật: | ハク hakuしろい shiroi | |
| Hán-Hàn: | 백 baek | |
| Hán-Việt: | bạch | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 白偏 shirohen | |
| Hangul: | 흰 huin | |
| Cách viết | ||
Bộ Bạch, bộ thứ 106 có nghĩa là "trắng" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 109 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Bạch (白)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Bạch (白)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 白 |
| 1 | 百 癿 |
| 2 | 皀 皁 皂 皃 |
| 3 | 的 |
| 4 | 皅 皆 皇 皈 |
| 5 | 皉 皊 皋 皌 皍 |
| 6 | 皎 皏 皐 皑 |
| 7 | 皒 皓 皔 皕 皖 皗 皘 |
| 8 | 皙 |
| 10 | 皚 皛 皜 皝 皞 |
| 11 | 皟 皠 皡 |
| 12 | 皢 皣 皤 皥 |
| 13 | 皦 皧 皨 |
| 14 | 皩 |
| 15 | 皪 皫 |
| 16 | 皬 |
| 18 | 皭 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 767D
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bộ Bạch Trong Tiếng Trung
-
Bộ Thủ 106 – 白 – Bộ BẠCH - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ BẠCH 白 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.25 Chữ BẠCH | Trắng, Không
-
Tra Từ: Bách - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Bạch - Từ điển Hán Nôm
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Bộ Bạch Quế Bì Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bộ Thủ Bạch 白 - Flashcard Tiếng Nhật, Anh, Hàn, Trung, Cho Bé
-
Các Bộ Trong Tiếng Trung (phần 1)
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.26 Chữ BÁCH | Trăm, 100 - YouTube
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
Ý Nghĩa Tên Bạch Nguyệt - Tên Con
-
TRỌN BỘ 214 BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG - Du Học - Qtedu
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
đi Bách Bộ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[214 Bộ Thủ Tiếng Trung] Viết Bộ Thủ 5 Nét Như Thế Nào?