Bờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
shore, bank, edge là các bản dịch hàng đầu của "bờ" thành Tiếng Anh.
bờ + Thêm bản dịch Thêm bờTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shore
nounland adjoining a large body of water
Bà ta muốn trả thù đẫm máu, bà ta mang tộc Dothraki tới bờ biển của chúng ta.
She wants revenge so badly, she brought the Dothraki to our shores.
World Loanword Database (WOLD) -
bank
nounTôi đứng với bạn bè của tôi trên bờ kênh đào.
I was with my friends on the bank of that irrigation canal.
GlosbeMT_RnD -
edge
nounNhiều thế kỷ trước, các thủy thủ đã sợ đi thuyền xuống bờ vực của trái đất.
Centuries before, sailors feared sailing off the edge of the Earth.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- rim
- bee
- verge
- border
- margin
- hedge
- -side
- land
- limit
- edging
- brow
- wall
- fence
- skirt
- marge
- limb
- side
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bờ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bờ Bao Tiếng Anh Là Gì
-
"bờ Bảo Hộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "bờ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đắp Bờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?
-
Bờ Biển Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẢO VỆ BỜ BIỂN In English Translation - Tr-ex
-
Berm Là Gì, Nghĩa Của Từ Berm | Từ điển Anh - Việt
-
Bờ Kè Tiếng Anh Là Gì
-
'lên Bờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bến Bờ Bằng Tiếng Anh
-
ĐƯỜNG BỜ BIỂN - Translation In English
-
Bờ Bao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Về Bờ Trong Chứng Khoán Là Gì? Các Từ Lóng Chứng Khoán?
-
Bờ – Wikipedia Tiếng Việt