Bờ Bao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bờ bao
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bờ bao tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bờ bao trong tiếng Trung và cách phát âm bờ bao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bờ bao tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bờ bao tiếng Trung bờ bao (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bờ bao tiếng Trung 圩垸 《 滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩, 圩内的小圩叫垸。》圩子 《低洼地区防水护田的堤岸。》垸子 《湖南、湖北等地, 在沿江、湖地带围绕房屋、田地等修建的像堤坝的防水建筑物。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
圩垸 《 滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩, 圩内的小圩叫垸。》圩子 《低洼地区防水护田的堤岸。》垸子 《湖南、湖北等地, 在沿江、湖地带围绕房屋、田地等修建的像堤坝的防水建筑物。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bờ bao hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • địa giới tiếng Trung là gì?
  • súp lơ xanh bông cải xanh tiếng Trung là gì?
  • âm cực tiếng Trung là gì?
  • ngôn từ đẹp đẽ tiếng Trung là gì?
  • thuế bang tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bờ bao trong tiếng Trung

圩垸 《 滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩, 圩内的小圩叫垸。》圩子 《低洼地区防水护田的堤岸。》垸子 《湖南、湖北等地, 在沿江、湖地带围绕房屋、田地等修建的像堤坝的防水建筑物。》

Đây là cách dùng bờ bao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bờ bao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 圩垸 《 滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩, 圩内的小圩叫垸。》圩子 《低洼地区防水护田的堤岸。》垸子 《湖南、湖北等地, 在沿江、湖地带围绕房屋、田地等修建的像堤坝的防水建筑物。》

Từ điển Việt Trung

  • bết dơ tiếng Trung là gì?
  • kêu khổ tiếng Trung là gì?
  • cá sấy tiếng Trung là gì?
  • bóng đi thẳng tiếng Trung là gì?
  • chất tạo liên kết tiếng Trung là gì?
  • thêm vào đó tiếng Trung là gì?
  • tình huống bi thảm tiếng Trung là gì?
  • gắn bó với nhau tiếng Trung là gì?
  • tả phái tiếng Trung là gì?
  • lời dẫn giải tiếng Trung là gì?
  • mưu đồ cá nhân tiếng Trung là gì?
  • sư trụ trì tiếng Trung là gì?
  • gió thổi cỏ rạp tiếng Trung là gì?
  • ít hôm tiếng Trung là gì?
  • ếch nhái tiếng Trung là gì?
  • chân ngoài dài hơn chân trong tiếng Trung là gì?
  • cam thảo tiếng Trung là gì?
  • dung túng tiếng Trung là gì?
  • chiến bại tiếng Trung là gì?
  • gọi tiếng Trung là gì?
  • máu đào tiếng Trung là gì?
  • dây cầu chì tiếng Trung là gì?
  • cửa mương tiếng Trung là gì?
  • trí tiếng Trung là gì?
  • đã xem tiếng Trung là gì?
  • chỗ thiếu hụt tiếng Trung là gì?
  • chéo nhau tiếng Trung là gì?
  • hàng rào chuồng nuôi gia súc tiếng Trung là gì?
  • phủ nhận tất cả tiếng Trung là gì?
  • bòn chèn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bờ Bao Tiếng Anh Là Gì