Bộ Bối (貝) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Bối_(貝)&oldid=65700322” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
貝 ' (154) | |
---|---|
(153)'豸 (Trãi)◄ 「貝」 ►赤 (Xích)(155) | |
Bảng mã Unicode: 貝 (U+8C9D) [1] | |
Giải nghĩa: vỏ sò, báu vật | |
Bính âm: | bèi |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄟˋ |
Wade–Giles: | pei4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bui3 |
Việt bính: | bui3 |
Bạch thoại tự: | pòe |
Kana: | ハイ, バイ hai, baiかい kai |
Kanji: | 貝偏 kaihen |
Hangul: | 조개 jogae |
Hán-Hàn: | 패 pae |
Hán-Việt: | bối |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Bối, bộ thứ 154 có nghĩa là "vỏ sò" hoặc "báu" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 277 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Bối (貝)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Kim văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Bối (貝)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 貝 | 贝 |
2 | 貞 貟 負 | 贞 负 贠 |
3 | 財 貢 貣 貤 | 贡 财 |
4 | 䝧 䝨 貥 貦 貧 貨 販 貪 貫 責 貭 貮 | 责 贤 败 账 货 质 贩 贪 贫 贬 购 贮 贯 |
5 | 䝩 䝪 䝫 䝬 䝭 䝮 䝯 貯 貰 貱 貲 貳 貴 貵 貶 買 貸 貹 貺 費 貼 貽 貾 貿 賀 賁 | 贰 贱 贲 贳 贴 贵 贶 贷 贸 费 贺 贻 |
6 | 䝰 䝱 䝲 䞌 賂 賃 賄 賅 賆 資 賈 賉 賊 賋 賌 賍 賎 | 贼 贽 贾 贿 赀 赁 赂 赃 资 赅 赆 賈 賂 |
7 | 㕢 䝳 䝴 䝵 賏 賐 賑 賒 賓 賔 賕 賖 賗 賘 | 赇 赈 赉 赊 |
8 | 䝶 䝷 䝸 䝹 䝺 䝻 䝼 䝽 䝾 䝿 䞍 䞎 賙 賚 賛 賜 賝 賞 賟 賠 賡 賢 賣 賤 賥 賦 賧 賨 賩 質 賫 賬 | 赋 赌 赍 赎 赏 赐 赑 赒 赓 赔 赕 |
9 | 䞀 䞁 䞂 䞃 䞄 䞏 䞐 賭 賮 賯 賰 賱 賲 賳 賴 賵 | 赖 赗 |
10 | 䞅 䞆 賶 賷 賸 賹 賺 賻 購 賽 | 赘 赙 赚 赛 |
11 | 䞇 賾 賿 贀 贂 贃 贄 贅 | 赜 |
12 | 䞈 贆 贇 贈 贉 贊 贋 贌 | 赝 赞 赟 赠 |
13 | 䞉 贍 贎 贏 | 赡 赢 |
14 | 贐 贑 贒 贓 贔 | |
15 | 䞊 贕 贖 贗 贘 | |
16 | 䞋 贙 贚 | |
17 | 贛 | 赣 |
18 | 贜 | |
22 | 贕 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 8C9D
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
Từ khóa » Bộ Bối Trong Tiếng Trung
-
Bộ Thủ 154 – 貝 (贝) – Bộ BỐI - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Bối
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ BỐI 貝 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Bối (bèi) (bộ 154) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Bộ Bối (貝): Bộ Thủ Chữ Hán - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Tra Từ: 貝 - Từ điển Hán Nôm
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Bối - Pinterest
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
More From Tiếng Hoa Giao Tiếp Phan Diệu Linh - Facebook
-
"bối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bối Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
[214 Bộ Thủ Tiếng Trung] Viết Bộ Thủ 7 Nét Như Thế Nào?
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ
-
50 Bộ Thủ Thường Dùng Trong Tiếng Hán (Trung) - ToiHocTiengTrung
-
Những Kiến Thức Cơ Bản Về Bộ Sước Trong Tiếng Trung - Edumall Blog