Tìm Kiếm Hán Tự Bộ BỐI 貝 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ BỐI 貝
  • 1
  • 貝 : BỐI
  • 則 : TẮC
  • 負 : PHỤ
  • 財 : TÀI
  • 貨 : HÓA
  • 責 : TRÁCH
  • 敗 : BẠI
  • 販 : PHIẾN
  • 貭 : CHẤT
  • 貮 : xxx
  • 貶 : BIẾM
  • 賀 : HẠ
  • 貴 : QUÝ
  • 貸 : THẢI
  • 貯 : TRỮ
  • 貼 : THIẾP
  • 費 : PHÍ
  • 貿 : MẬU
  • 貰 : THẾ
  • 貽 : DI
  • 賁 : BÍ,PHẦN,BÔN
  • 資 : TƯ
  • 賎 : xxx
  • 賊 : TẶC
  • 賃 : NHẪM
  • 賂 : LỘ
  • 賄 : HỐI
  • 貲 : TI
  • 賍 : TANG
  • 賑 : CHẨN
  • 賛 : TÁN
  • 賜 : TỨ
  • 質 : CHẤT
  • 賭 : ĐỔ
  • 賠 : BỒI
  • 賦 : PHÙ
  • 賤 : TIỆN
  • 賚 : LÃI
  • 賢 : HIỀN
  • 購 : CẤU
  • 賺 : TRÁM
  • 賻 : PHỤ
  • 贈 : TẶNG
  • 贄 : CHÍ
  • 贅 : CHUẾ
  • 贊 : TÁN
  • 贇 : UÂN
  • 贍 : THIỆM
  • 贐 : TẪN
  • 贔 : BÍ
  • 1
Danh Sách Từ Của 貝BỐI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

BỐI- Số nét: 07 - Bộ: BỐI 貝

ONバイ
KUN かい
  • Con sò, ngày xưa dùng vỏ sò làm tiền tiêu, cho nên những chữ nói về của cải phần nhiều có chữ 貝 ở bên. Những đồ quý báu gọi là bảo bối 寶貝.
  • Các đồ đệ Phật lấy lá cây bối đa viết kinh gọi là bối diệp kinh 貝葉經.
  • Trang sức.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
貝類 BỐI LOẠI sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm
貝殻追放 BỐI XÁC TRUY PHÓNG tẩy chay; loại ra
貝殻虫 BỐI XÁC TRÙNG sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng
貝殻 BỐI XÁC vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao
貝ボタン BỐI nút to
BỐI ngao; sò; hến; trai
魚貝類 NGƯ BỐI LOẠI các loại sò cá
青貝 THANH BỐI sò biển; vỏ sò
赤貝 XÍCH BỐI con sò lông;sò huyết
蝶貝 ĐIỆP BỐI trai ngọc
真珠貝 CHÂN CHÂU BỐI ngọc trai;xà cừ
子安貝 TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI Vỏ ốc xà cừ
二枚貝 NHỊ MAI BỐI Hai vỏ
ほら貝 BỐI ốc xà cừ; ốc tù và
ばい貝 BỐI ốc xoắn; một loại ốc nước nhỏ
たらす貝 BỐI con trai
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Bối Trong Tiếng Trung