Bồ Cào Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bồ cào" thành Tiếng Anh
rake là bản dịch của "bồ cào" thành Tiếng Anh.
bồ cào + Thêm bản dịch Thêm bồ càoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rake
nounNhư là cô ta đi săn vịt với cây bồ cào.
Like she could duck hunt with a rake.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bồ cào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bồ cào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bồ Cào Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bồ Cào" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - Bồ Cào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bồ Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bồ Cào' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bồ Cào Là Gì - Nghĩa Của Từ Bồ Cào Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bồ Cào" - Là Gì? - Vtudien
-
BỒ CÀO - Translation In English
-
Bồ Cào Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Cào (dụng Cụ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồ Cào Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Rake | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 13 Cào Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm Vườn
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật | Impactus Academy
-
Mô Tả Các Tổn Thương Da - Rối Loạn Da Liễu - Cẩm Nang MSD
-
Trực Tiếp Bóng đá Nữ Việt Nam Và Nhật Bản-live Bongda