bồ cào bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồ cào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'bồ cào' translations into English. Look through examples of bồ cào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bồ cào trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. rake ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Rake ; Từ điển Việt Anh - VNE. · rake.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bồ cào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bồ cào - Rake.
Xem chi tiết »
➥ Like she could duck hunt with a rake. Vũ khí chính của Trư Bát Giới là một cây bồ cào. ➥ The main vehicle of their national airline is essentially a giant ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bồ cào' trong tiếng Anh. bồ cào là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translation for 'bồ cào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
bồ cào2 dt. (ph.) (ໂຕ) ຕັກແຕນ. Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồ cào trong tiếng Lào. bồ cào .
Xem chi tiết »
Cào hay bồ cào là loại dụng cụ hình dạng giống cây chổi, gồm một thanh ngang ... dùng để thu gom lá cây, cỏ, v.v., hay là làm tơi đất trong nghề làm vườn, ...
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. bồ cào trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
rake - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cào. I'll rake these grass-cuttings up later. ... trong tiếng Bồ Đào Nha.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cào trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh; CÀO - Translation in English ... cào · rake ; cào cào · grasshopper ; cào cào · scratch ; bồ cào · rake.
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2020 · Từ vựng tiếng anh chủ đề làm vườn ... rake /reik/ cái cào cỏ ... Bài học xem nhiều nhất: Mẫu câu phỏng vấn bằng tiếng Anh thông dụng nhất.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · 2. Từ vựng tiếng Anh về con vật trong nông trại ; Crab, Cua, kræb ; Deer, Con nai, dɪə ; Dove, Chim bồ câu, dʌv ; Ducks, Con vịt, dʌks ; Fish, Cá ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh nguồn của Thư viện hình ảnh y tế công cộng của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh. Bọng nước là những thương tổn chứa đầy dịch trong. Đường ...
Xem chi tiết »
Điểm hạn chế lớn nơi cựu sao Ajax nằm ở việc anh chưa thể duy trì phong độ ... sẽ giúp Haaland chơi bóng bằng tất cả những điều kiện có thể trong khả năng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bồ Cào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồ cào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu