Bõ Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- mai chước Tiếng Việt là gì?
- tuyệt luân Tiếng Việt là gì?
- Quảng Vinh Tiếng Việt là gì?
- mong chờ Tiếng Việt là gì?
- Xuân Đỉnh Tiếng Việt là gì?
- dưỡng dục Tiếng Việt là gì?
- huyện lỵ Tiếng Việt là gì?
- kim Tiếng Việt là gì?
- tham nhũng Tiếng Việt là gì?
- sang độc Tiếng Việt là gì?
- chó ăn vã mắm Tiếng Việt là gì?
- đại cát Tiếng Việt là gì?
- Bình Yên Tiếng Việt là gì?
- xưng hô Tiếng Việt là gì?
- chặm Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bõ công trong Tiếng Việt
bõ công có nghĩa là: - đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).
Đây là cách dùng bõ công Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bõ công là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Bõ Công La Gi
-
Bõ Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bõ Công" - Là Gì?
-
Bõ Công Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bõ Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bõ Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'bõ Công' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bõ - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Worth - Từ điển Anh - Việt
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support