Nghĩa Của Từ Worth - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /wɜrθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng giá, có một giá trị nào đó
    it is not worth much cái ấy không đáng giá bao nhiêu this contract isn't worth the paper it's written on bản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị) The worth of a thing is best known by the want of it Khi thiếu cái gì mới biết giá trị của cái đó
    Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)
    the book is worth reading quyển sách đáng đọc is it worth while? điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không? to be worth one's salt làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng
    to be worth money có tiền to die worth a million chết để lại bạc triệu

    Danh từ

    Số lượng cái gì mua được bằng một khoản tiền nào đó
    ten pounds' worth of petrol mười pao ét xăng
    Số lượng cái gì kéo dài được trong một khoảng thời gian nào đó
    a day's worth of fuel nhiên liệu dùng cho một ngày two weeks' worth of supplies đồ dự trữ cho hai tuần
    Giá trị, tính hữu ích
    a man of worth người có giá trị items of great worth những món hàng có giá trị lớn

    Cấu trúc từ

    for all one is worth
    (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức
    for what it is worth
    dù gì đi nữa
    not worth a damn, a straw, a red cent...
    (thông tục) vô giá trị their promises are not worth a damn lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì
    worth it
    chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian the new car cost a lot of money, but it's certainly worth it chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra
    worth one's salt
    xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
    worth one's/its weight in gold
    cực kỳ hữu ích, vô giá
    worth somebody's while
    có lợi, thú vị đối với ai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giá
    worth of a game (lý thuyết trò chơi ) giá của trò chơi

    Kỹ thuật chung

    đáng giá
    giá

    Kinh tế

    giá trị
    số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)
    tính hữu ích
    tổng giá trị tài sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    account , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealth

    Từ trái nghĩa

    noun
    worthlessness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Worth »

    tác giả

    Tôi là ai, em là ai?, Admin, Ngọc, Trang , Nothingtolose, KyoRin, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bõ Công La Gi