Như giải thích ở trên, con bò tiếng anh là cow nhưng đây là từ để chỉ chung cho các giống bò nói chung. Khi nói về con bò cái hay bò sữa thường cũng dùng là cow, nhưng nếu nói về con bò đực thì lại gọi là ox, con bò con gọi là calf.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2016 · Từ vựng về giống ĐỰC – CÁI trong tiếng anh ... brother (anh, em trai) sister (chị, em gái) ... ox (con bò đực) cow (con bò cái).
Xem chi tiết »
Oxen began to replace tractors, firewood began being used for cooking and electricity cuts were introduced that lasted 16 hours a day. more_vert.
Xem chi tiết »
The young bulls with the powerful ones. jw2019. Một con bò đực và hai con cái. A bull and two ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bò cái. * dtừ. cow. * thngữ. moo-cow. Từ điển Việt Anh - VNE. bò cái. cow. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"bò đực" in English. bò đực {noun}. EN. volume_up · bull · ox. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Bull là con bò đực, ngoài ra trong một số ngữ cảnh thì con đực của một số loài như voi hay cá voi cũng gọi là bull. Ox là con bò đực bị thiến.
Xem chi tiết »
Bull là con bò đực, ngoài ra trong một số ngữ cảnh thì con đực của một số loài như voi hay cá voi cũng gọi là bull. Ox là con bò đực bị ...
Xem chi tiết »
Bò đực Tiếng Anh là gì · ox : con bò đực thiến (ó-xơ)Unknown · Hiển thị bài đăng từ · chủ đề 12 con giáp từ vựng · Video liên quan ...
Xem chi tiết »
The ox is also called a buffalo. Con bò đực thiến cũng được gọi là một con trâu. It's not an ox. It's a cow ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2022 · Cow được dịch sang tiếng việt là con bò cái Phiên âm : (kaʊ) con cái được gọi là bò cái tơ cho đến khi chúng sinh con và được gọi là bò cái.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2022 · Khi nói về con bò cái hay bò sữa thường cũng dùng là cow, nhưng nếu nói về con bò đực thì lại gọi là ox, con bò con gọi là calf. Vì thế, để ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · Từ vựng về giống ĐỰC – CÁI trong tiếng anh – EvilTTK. Tác giả: evilttk.blogspot.com. Ngày đăng: 9/8/2021. Đánh giá: 1 ⭐ ( 4883 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
Con bò cái Tiếng Anh là gì · 1. As awkward as a cow on roller skates · 2. A bull in a china shop · 3. A cash cow · 4. Have a cow · 5. Hit the bulls eye · 6. Holy cow.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2020 · Một con bò đực ở trong cửa hàng bán đồ sứ chắc chắn sẽ làm đổ vỡ đồ đạc. Vì vậy, câu thành ngữ "a bull in a china shop" thường dùng để ám chỉ ...
Xem chi tiết »
Or “young bulls.” jw2019. Một con bò đực và hai con cái. A bull and two cowd. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
Cattle Vocabulary: A bull is a male cow.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bò đực Bò Cái Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò đực bò cái tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu