CON BÒ ĐỰC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CON BÒ ĐỰC LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch con bò đựcbullbullsbullocksoxoxenisarewas

Ví dụ về việc sử dụng Con bò đực là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mục tiêu tiếp theo của những con bò đực là 1,1420;The next target of the bulls is 1.1420;Mục tiêu của những con bò đực là chiều cao tượng trưng 10.000 đô la cho mỗi đồng tiền.The target of bulls is the symbolic height of $10,000 per coin.Các nhà sử học tin rằngban đầu việc giết một con bò đực là bản chất của sự hy sinh.Historians believe that initially the killing of a bull was in the nature of a sacrifice.Rõ ràng là việcthu gom tinh dịch từ một con bò đực là một kỹ năng chuyên ngành và cần phải cố gắng nhờ sử dụng các thiết bị, được đào tạo và có kinh nghiệm phù hợp.Obviously the collection of semen from a bull is a specialized skill and should be attempted only by those with the proper equipment, training and experience.Sau đó, có một xu hướng đi lên mạnh hôm thứ Tư ngày 04 tháng 12,nhưng những nỗ lực của con bò đực là chỉ đủ để nâng Bitcoin để đường chân trời của$ 7865.Then, on Wednesday, 4 December followed by a sharp leap upwards,but bulls effort was only enough for it to pick up the horizon bitcoin$ 7.865.Sau đó, có một xu hướng đi lên mạnh hôm thứ Tư ngày04 tháng 12, nhưng những nỗ lực của con bò đực là chỉ đủ để nâng Bitcoin để đường chân trời của$ 7865.Then, there was a sharp upswing on Wednesday 04 December,but the efforts of the bulls were only enough to lift Bitcoin to the horizon of $7,865.Bull Trap: Bull có nghĩa là con bò đực.Cattle Vocabulary: A bull is a male cow.Đây là con bò đực thứ hai tôi đã bị mất.This is the second bull I have lost.Dựa trên kích cỡ sừng, tôi nghĩ đó là con bò đực.Based on size, I believe it is a male.Dựa trên kích cỡ sừng, tôi nghĩ đó là con bò đực.From the size of the horns I think it was a young bull.Tất cả những con bòHolstein ở Mỹ hiện tại chỉ là hậu duệ của 2 con bò đực.Nearly all Holstein cattle are descendants of just two bulls.Người đóng vai Turoń che mình bằng một tấm vải hoặc da cừu, cầm một cây cột gỗ trước mặt,trên đỉnh đầu là một con bò đực với quai hàm trễ xuống, sừng( đôi khi là sừng thật- sừng bò- hoặc đơn giản là gỗ), đầu phủ da thỏ hoặc một số da động vật khác.The person that played Turoń covered himself with a cloth sheet or sheep skin, holding a wooden polein front of him, topped with a bull's head with flopping jaw, horns(sometimes real ones- bovine- or simply, wooden ones), the head covered with rabbit skin or some other animal skin.Bức tranh nổi tiếng nhất của ông là của con bò đực và gấu đang chiến đấu ở phía trước phố Wall.His most famous painting was of bulls and bears battling in front of Wall Street.Con bò đực Nandi là vật cưỡi chủ yếu của Shiva và là gana( môn đồ) quan trọng của Shiva.Carrier of Siva: The bull Nandi is Shiva\'s primary vehicle and is the principal gana(follower) of Shiva.Điều này là do thực tế là trong một thời gian dài, đó là con bò đực đã là biểu tượng của người dân, thường được miêu tả bởi những con chó sói La Mã.This is due to the fact that for a long time, it was the bull was the symbol of the people, often portrayed butting the Roman she-wolf.Số con sinh dùng về của lễ thiêu màhội chúng đem đến là bảy mươi con bò đực, một trăm con chiên đực, và hai trăm con chiên con; họ dùng các thú đó làm của lễ thiêu cho Ðức Giê- hô- va.The number of the burnt offerings which the assembly brought was seventy bulls, one hundred rams, and two hundred lambs: all these were for a burnt offering to Yahweh.Cái gì Thịt bò phi lê là gì? Thịt thăn bò- trong tiếng Anh là"thăn bò"- có lẽ là miếng thịt có giá trị nhất thu được từ con bò đực trưởng thành gương mẫu( Bos taurus);What's this What is beef tenderloin The beef tenderloin- in English"beef tenderloin"-is probably the finest cut of meat obtained from the adult male specimen of domestic ox( Bos taurus);Đó là hợp lý để giả định,lấy thí dụ, rằng con bò đực thích dành cả ngày để lang thang trên đồng cỏ rộng với những con bò đực và bò cái khác, hơn là kéo xe và lưỡi cày dưới ách thống trị của một con ape tay quất roi.It's reasonable to assume, for example, that bulls prefer to spend their days wandering over open prairies in the company of other bulls and cows rather than pulling carts and ploughshares under the yoke of a whip-wielding ape.Đây là một trong số những con bò đã bị giết vào buổi tối, và khi thức dậy vào buổi sáng tôi tìm thấy nó đã chết,và tôi đã cảm thấy rất buồn, bởi vì đó là con bò đực duy nhất mà chúng tôi có.This is one of the cows which was killed at night, and I just woke up in the morning and I found it dead,and I felt so bad, because it was the only bull we had.Hắn nói đó là một con bò đực rất tốt.He dayd he would a fine bull.Con bò đực Miura đã được gọi là individualists, mỗi con bò đực dường như sở hữu một tính cách mạnh mẽ.Miura bulls have been referred to as individualists, each bull seemingly possessing a strong personal character.Dẫu khi chúng làm một con bò con đực, mà rằng: Nấy là thần đã dẫn các ngươi lên khỏi Ê- díp- tô, và chọc cho Chúa giận nhiều.When they had made them a molten calf, and said, This is thy God that brought thee up out of Egypt, and had wrought great provocations;Mặc dù huyết của những con bò đực và dê là một“ sự nhắc nhở” về tội lỗi, nhưng“ huyết quý báu của Đấng Christ, chiên con không tì vít( I Phi- e- rơ 1: 19), đã trả hết tất cả mọi nợ tội mà chính chúng ta đã nợ Đức Chúa Trời, và chúng ta không cần sự hy sinh thêm nữa cho tội lỗi.While the blood of bulls and goats were a“reminder” of sin,“But with the precious blood of Christ, as of a lamb without blemish and without spot:”(1 Peter 1:19) paid in full the debt of sin we owe to God, and we need no further sacrifices for sin.Thay vào đó,việc tìm ra điểm yếu thực sự của anh ấy là con bò đực và sẵn sàng tham gia vào cuộc sống của anh ấy là điều cuối cùng đã tuyển anh ấy vào phong trào phản chiến.Instead, finding his true soft spot- the cows- and being willing to enter into his life view was what eventually recruited him into the anti-war movement.Biểu tượng trường là hai con bò ngộ nghĩnh có những cái tên rất trìu mến, con đực là Kon- woo, con cái là Kon- hee.Icon is the spiffy two cows have names very affectionate, Kon-woo males, Kon-hee children.Những con bò và bò đực đầu tiên sau này được gọi là bò nâu thụy Sĩ được nhập từ Thụy Sĩ vào Hoa Kỳ bởi Henry M. Clark vào mùa đông năm 1869- William Tell, bò đực và bảy con bò được gọi là Zurich, Lucerne, Gretchen, Brinlie, Lissa, Christine và Geneva.The first cows and bulls of the breed that became later known as Brown Swiss were imported from Switzerland into the United States by Henry M. Clark in the winter of 1869- William Tell, the bull, and seven cows called Zurich, Lucerne, Gretchen, Brinlie, Lissa, Christine, and Geneva.Lý do tại sao nó được gọi làcá mập bò, chính vì do hình dạng ngắn, cứng cáp của cơ thể giống như một con bò đực và có lẽ đó cũng là do hành vi thù địch khó đoán của nó.The reason why it is called“bull shark” refers to the short, sturdy form of its body that resembles a bull, and perhaps it is also due to its hostile behavior.Các nhà đầu tư chuyên nghiệp rất thích mấy con heo,thường sự mất mát của các con heo là lợi nhuận cho con Bò Đực và Gấu.Professional traders love the pigs, as it's often from their losses that the bulls and bears reap their profits.Islero là một con bò đực Miura nổi tiếng vì việc tiêu diệt dũng sĩ đấu bò nổi tiếng Manolete vào ngày 28 tháng 8 năm 1947.The Islero was named after the Miura bull that killed famed matador Manolete on August 28, 1947.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 213, Thời gian: 0.0243

Từng chữ dịch

condanh từconchildsonbabycontính từhumandanh từcowsbeefcattleđộng từcrawlingđựctính từmalefemalemasculineđựcdanh từramsbullsđộng từisgiới từas con bọ chétcon bò là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh con bò đực là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bò đực Bò Cái Tiếng Anh