Con Bò đực Tiếng Anh Là Gì? Đặc điểm Của Bò đực - Bierelarue
Có thể bạn quan tâm
Con bò đực tiếng anh là gì? Trong chăn nuôi, hình ảnh con bò luôn luôn gắn liền với tuổi thơ của nhiều em nhỏ. Tuy vậy ít ai biết có thể phân biệt được bò đực hay bò cái, màu sắc cũng như đặc điểm nhận dạng của bò khác với các con vật khác như thế nào? Bò đực tiếng anh là gì? từ vựng tiếng anh về con vật này có khác từ vựng tiếng việt hay không. Cùng trả lời cũng như điểm qua ý nghĩa của loài bò nhé.
Con bò đực tiếng anh là gì?
Con bò đực tiếng anh là : Bull phiên âm (bʊl)
Bò mộng là thuật ngữ chỉ về một con bò đực trưởng thành và thuần thục (không bị thiến) của loài bò nhà (Bos taurus) với những đặc điểm nổi trội về cơ bắp, sức khỏe và sự động đực mạnh mẽ hơn so với những con bò đực thông thường hoặc bị thiến hay những con bò cái. Nhìn chung, bò mộng là những con bò có nhiều cơ bắp hơn so với bò, với xương dày hơn, chân lớn, một cái cổ rất cơ bắp và lớn (vai u thịt bắp), xương đầu và thường có sừng nhọn. Các tính năng này hỗ trợ bò mộng trong chiến đấu hoặc đánh nhau tranh giành sự thống trị đối với một đàn và chiến thắng dễ dàng. Trong gia súc có sừng thì sừng của con bò mộng có xu hướng dày hơn và ngắn hơn một chút so với các con bò.
Cách phân biệt giữa bò đực và con bò con
con bò tiếng anh là cow nhưng đây là từ để chỉ chung cho các giống bò nói chung. Khi nói về con bò cái hay bò sữa thường cũng dùng là cow, nhưng nếu nói về con bò đực thì lại gọi là ox, con bò con gọi là calf. Vì thế, để tránh nhầm lẫn khi muốn chỉ chính xác một loại bò nào đó thì các bạn nên biết những từ liên quan như sau:
- Dairy /’deəri/ – bầy bò sữa (trong trang trại)
- Ox /ɔks/ – con bò đực
- Calf /kɑ:f/ – con bê, con bò con
- Bull-calf /’bul’kɑ:f/ – Con bò đực con
Ví dụ con bò đực :
– 25 con bò đực và 140 con bò được nhập khẩu từ Thụy Sĩ sang Hoa Kỳ. ^ Brown Swiss Association ^ 25 bulls and 140 cows total were imported from Switzerland to America.
– Phía trên và phía dưới của hình sư tử và bò đực có những hình vòng nổi lên. Above and beneath the lions and the bulls were wreaths in relief.
– Họ chuẩn bị một con bò đực làm của-lễ và để nó trên bàn thờ. They prepare a bull for sacrifice and lay it upon the altar.
– Biểu tượng thông dụng cho Ba Anh là con bò đực. The usual symbol for Baal was a bull.
– Như chúng ta đã thấy, Ngài dùng con bò đực để biểu trưng cho quyền năng Ngài. As we have seen, he uses the bull to symbolize his power.
– Đây là con bò đực thứ hai tôi đã bị mất This is the second bull I’ ve lost
– Manly mua hai con bò đực Durham đã được tập cho làm việc. Manly bought two Durham oxen that had been broken to work.
Qua bài viết con bò đực tiếng anh là gì? bạn đã có thể đọc cũng như phát âm chính xác về con bò đực chưa, Nếu chưa cùng xem kỹ bài viết nhé.
Nội dung tìm hiểu
- Chuột bạch tiếng anh
- Con lạc đà tiếng anh là gì?
Từ khóa » Bò đực Bò Cái Tiếng Anh
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Với Con Bò đực Và Con Bò Con
-
Từ Vựng Về Giống ĐỰC – CÁI Trong Tiếng Anh - EvilTTK
-
BÒ ĐỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bò đực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bò Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÒ ĐỰC - Translation In English
-
Con Bò đực Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Khác Nhau Giữa "Bull" Và "Ox" Trong Tiếng Anh? - English
-
Bò đực Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Con Bò Cái Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Con Bò Cái
-
Top 19 Bò Cái Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Con Bò Cái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ 'cow' - TrangVietAnh
-
Bò đực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
CON BÒ ĐỰC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch