Bó Gối - Wiktionary Tiếng Việt

bó gối
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ˧˥ ɣoj˧˥ɓɔ̰˩˧ ɣo̰j˩˧ɓɔ˧˥ ɣoj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˩˩ ɣoj˩˩ɓɔ̰˩˧ ɣo̰j˩˧

Động từ

bó gối

  1. (tư thế ngồi) co gập hai chân, hai tay vòng ra ôm lấy đầu gối (thường trong khi phải suy nghĩ) ngồi bó gối

Đồng nghĩa

  • bó giò

Tham khảo

“Bó gối”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bó_gối&oldid=2088465”

Từ khóa » Bó Gối Có Nghia La Gi